Bản dịch của từ Powerbuilding trong tiếng Việt

Powerbuilding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Powerbuilding (Noun)

01

Một chương trình tập luyện kết hợp các động tác nâng tạ và thể hình.

A workout program combining powerlifting and bodybuilding lifts and volumes.

Ví dụ

Powerbuilding helps athletes gain strength and muscle simultaneously.

Powerbuilding giúp vận động viên tăng cường sức mạnh và cơ bắp đồng thời.

Many people do not understand powerbuilding's benefits for fitness.

Nhiều người không hiểu lợi ích của powerbuilding cho sức khỏe.

Is powerbuilding the best choice for social fitness groups?

Powerbuilding có phải là lựa chọn tốt nhất cho các nhóm thể dục xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/powerbuilding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Powerbuilding

Không có idiom phù hợp