Bản dịch của từ Powerlifting trong tiếng Việt
Powerlifting

Powerlifting (Noun)
Một hình thức cử tạ cạnh tranh trong đó thí sinh thực hiện ba kiểu nâng theo trình tự đã định.
A form of competitive weightlifting in which contestants attempt three types of lift in a set sequence.
Powerlifting competitions attract many young athletes each year in America.
Các cuộc thi cử tạ thu hút nhiều vận động viên trẻ mỗi năm ở Mỹ.
Powerlifting does not only promote strength but also community bonding.
Cử tạ không chỉ thúc đẩy sức mạnh mà còn gắn kết cộng đồng.
How popular is powerlifting among high school students in the U.S.?
Cử tạ phổ biến như thế nào trong học sinh trung học ở Mỹ?
Powerlifting là một bộ môn thể thao sức mạnh, trong đó các vận động viên thực hiện ba bài tập chính: squat, bench press và deadlift. Mục tiêu là nâng được trọng lượng tối đa trong mỗi bài tập. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên cả trong Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về cách phát âm. Powerlifting không giống như thể hình, vì tập trung vào sức mạnh và khả năng nâng nặng hơn là hình thức thể chất.
Từ "powerlifting" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "power" (sức mạnh) và "lifting" (nâng). "Power" bắt nguồn từ tiếng Latin "potentia", mang nghĩa là khả năng hoặc sức mạnh, trong khi "lifting" xuất phát từ tiếng Old English "lyfting", có nghĩa là nâng lên. Thể thao powerlifting, được phát triển vào giữa thế kỷ 20, nhằm kiểm tra sức mạnh tối đa của cơ bắp trong ba bài tập chính: squat, bench press và deadlift, phản ánh rõ ràng ý nghĩa sức mạnh trong tên gọi.
Từ "powerlifting" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra viết và nói liên quan đến thể thao hoặc sức khỏe. Trong những ngữ cảnh khác, "powerlifting" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thể hình, các sự kiện thể thao, hoặc trong ngành công nghiệp thể dục. Nó thường liên quan đến các chủ đề như tập luyện, dinh dưỡng và sự phát triển cá nhân, thể hiện đặc điểm của một môn thể thao sức mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp