Bản dịch của từ Powerlifting trong tiếng Việt

Powerlifting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Powerlifting (Noun)

01

Một hình thức cử tạ cạnh tranh trong đó thí sinh thực hiện ba kiểu nâng theo trình tự đã định.

A form of competitive weightlifting in which contestants attempt three types of lift in a set sequence.

Ví dụ

Powerlifting competitions attract many young athletes each year in America.

Các cuộc thi cử tạ thu hút nhiều vận động viên trẻ mỗi năm ở Mỹ.

Powerlifting does not only promote strength but also community bonding.

Cử tạ không chỉ thúc đẩy sức mạnh mà còn gắn kết cộng đồng.

How popular is powerlifting among high school students in the U.S.?

Cử tạ phổ biến như thế nào trong học sinh trung học ở Mỹ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/powerlifting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Powerlifting

Không có idiom phù hợp