Bản dịch của từ Powerhouse trong tiếng Việt
Powerhouse

Powerhouse (Noun)
Lisa is a powerhouse in the community, always organizing events.
Lisa là một trụ cột trong cộng đồng, luôn tổ chức sự kiện.
The charity organization is a powerhouse in helping the homeless.
Tổ chức từ thiện là một trụ cột trong việc giúp đỡ người vô gia cư.
The youth group became a powerhouse for environmental activism.
Nhóm thanh niên trở thành một trụ cột trong hoạt động bảo vệ môi trường.
Dạng danh từ của Powerhouse (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Powerhouse | Powerhouses |
Họ từ
Từ "powerhouse" trong tiếng Anh chỉ một tổ chức, người hoặc thiết bị có sức mạnh và ảnh hưởng lớn. Trong ngữ cảnh kinh tế, "powerhouse" thường được dùng để miêu tả những công ty hoặc nền kinh tế mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được áp dụng nhiều hơn trong các lĩnh vực thể thao để chỉ những đội ngũ có phong độ cao.
Từ "powerhouse" xuất phát từ tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19, kết hợp giữa "power" (sức mạnh) từ gốc Latin "potentia", nghĩa là năng lực hoặc khả năng, và "house" (ngôi nhà). Ban đầu, thuật ngữ này chỉ nhà máy sản xuất năng lượng, nhưng sau đó được mở rộng để chỉ một tổ chức hoặc cá nhân có khả năng tạo ra sức mạnh, ảnh hưởng lớn trong một lĩnh vực nhất định. Ý nghĩa hiện tại phản ánh tính mạnh mẽ và tiềm năng sản xuất của đối tượng được nhắc đến.
Từ “powerhouse” xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, thường gặp trong phần nói và viết, nơi mà người nói có thể mô tả sức mạnh hoặc khả năng của một người hoặc tổ chức. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các ngữ cảnh thể thao, kinh doanh, và khoa học, trong đó nó chỉ một nguồn sức mạnh lớn hoặc một thực thể có ảnh hưởng mạnh mẽ. Trong các cuộc thảo luận về giải trí hoặc công nghiệp, “powerhouse” thường được sử dụng để thể hiện sự vượt trội và năng lực đáng kể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
