Bản dịch của từ Pr person trong tiếng Việt

Pr person

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pr person (Noun)

pˈiˈɑɹ pɝˈsən
pˈiˈɑɹ pɝˈsən
01

Một con người được coi là một cá nhân.

A human being regarded as an individual.

Ví dụ

She is a kind-hearted PR person who helps promote charity events.

Cô ấy là một người PR tốt bụng giúp quảng bá sự kiện từ thiện.

He is not a PR person but a social worker dedicated to helping others.

Anh ấy không phải là người PR mà là một nhân viên xã hội tận tụy giúp đỡ người khác.

Is she the PR person in charge of organizing the fundraising campaign?

Cô ấy có phải là người PR chịu trách nhiệm tổ chức chiến dịch gây quỹ không?

Pr person (Verb)

pˈiˈɑɹ pɝˈsən
pˈiˈɑɹ pɝˈsən
01

Để hành động như một người theo một cách cụ thể.

To act as a person in a particular way.

Ví dụ

She always tries to pr person in front of others.

Cô ấy luôn cố gắng làm người trong mắt người khác.

He doesn't like to pr person when talking about his achievements.

Anh ấy không thích tỏ ra là người khi nói về thành tựu của mình.

Do you think it's important to pr person during job interviews?

Bạn có nghĩ rằng việc tỏ ra là người trong phỏng vấn công việc quan trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pr person/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pr person

Không có idiom phù hợp