Bản dịch của từ Pr person trong tiếng Việt
Pr person

Pr person (Noun)
Một con người được coi là một cá nhân.
A human being regarded as an individual.
She is a kind-hearted PR person who helps promote charity events.
Cô ấy là một người PR tốt bụng giúp quảng bá sự kiện từ thiện.
He is not a PR person but a social worker dedicated to helping others.
Anh ấy không phải là người PR mà là một nhân viên xã hội tận tụy giúp đỡ người khác.
Is she the PR person in charge of organizing the fundraising campaign?
Cô ấy có phải là người PR chịu trách nhiệm tổ chức chiến dịch gây quỹ không?
Pr person (Verb)
Để hành động như một người theo một cách cụ thể.
To act as a person in a particular way.
She always tries to pr person in front of others.
Cô ấy luôn cố gắng làm người trong mắt người khác.
He doesn't like to pr person when talking about his achievements.
Anh ấy không thích tỏ ra là người khi nói về thành tựu của mình.
Do you think it's important to pr person during job interviews?
Bạn có nghĩ rằng việc tỏ ra là người trong phỏng vấn công việc quan trọng không?
"PR person" là thuật ngữ chỉ người làm công việc quan hệ công chúng, có nhiệm vụ xây dựng và duy trì hình ảnh của một tổ chức hoặc cá nhân trong mắt công chúng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "PR" có thể được viết đầy đủ là "Public Relations" trong các tài liệu chính thức. Vai trò của PR person bao gồm việc quản lý thông tin, tổ chức sự kiện và xử lý khủng hoảng truyền thông.
Nhân tố "pr" trong cụm từ "pr person" có nguồn gốc từ từ viết tắt "public relations", có nghĩa là quan hệ công chúng. Từ "public" xuất phát từ tiếng Latin "publicus", nghĩa là "công cộng", trong khi "relations" đến từ "relatio", mang nghĩa "mối quan hệ". Cụm từ này xuất hiện lần đầu trong thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển của ngành truyền thông và tiếp thị, hiện nay chỉ rõ đến những cá nhân chuyên trách xây dựng hình ảnh và duy trì mối quan hệ giữa một tổ chức và công chúng.
Từ "pr person" phổ biến trong bối cảnh giao tiếp công chúng và quan hệ truyền thông, thường xuất hiện trong các bài viết và bài thuyết trình liên quan đến marketing, quảng bá thương hiệu, và tạo dựng hình ảnh. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có khả năng xuất hiện chủ yếu trong phần nói và phần viết, khi thí sinh thảo luận về công việc, khía cạnh xã hội hoặc nghề nghiệp. Từ này cũng thường được sử dụng trong các hội thoại hàng ngày khi mô tả vai trò của một người chuyên trách về quan hệ công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp