Bản dịch của từ Praetor trong tiếng Việt
Praetor

Praetor (Noun)
The praetor was responsible for administering justice in ancient Rome.
Người lãnh đạo đảm nhận trách nhiệm về việc thi hành công lý ở La Mã cổ.
Two praetors were elected each year to serve the Roman Republic.
Hai quan tướng được bầu mỗi năm để phục vụ Cộng hòa La Mã.
The praetor's term of office lasted for one year in Rome.
Nhiệm kỳ của quan tướng kéo dài một năm ở La Mã.
Họ từ
Từ "praetor" xuất phát từ tiếng Latin, chỉ một vị trí quan trọng trong chính phủ La Mã cổ đại, thường là một thẩm phán hoặc quan chức có quyền lực pháp lý cao. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết hay nghĩa của từ này, nhưng trong văn cảnh hiện đại, thuật ngữ này thường được sử dụng để tham chiếu đến các hệ thống pháp lý hoặc chính trị có nguyên mẫu tương tự. Tuy nhiên, "praetor" chủ yếu xuất hiện trong các văn bản lịch sử hoặc nghiên cứu luật pháp cổ điển.
Từ "praetor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ động từ "praeire", nghĩa là "đi trước" hoặc "lãnh đạo". Trong thời kỳ Cộng hòa La Mã, praetor là một chức vụ cao cấp, thường có thẩm quyền trong việc xét xử và quản lý công lý. Với vai trò trung tâm trong hệ thống pháp lý, thuật ngữ này hiện nay được sử dụng trong các lĩnh vực như luật pháp và chính trị để chỉ những người có quyền lực hoặc lãnh đạo trong các tương tác xã hội.
Từ "praetor" là một thuật ngữ có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu do nó mang tính chất lịch sử và chuyên ngành luật La Mã. Trong bài viết và nghe, từ này ít xuất hiện, trong khi trong giao tiếp nói và đọc, nó chủ yếu được đề cập trong bối cảnh học thuật hoặc văn hóa cổ điển. Thường gặp trong các cuộc thảo luận về lịch sử pháp lý, từ này không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp