Bản dịch của từ Praetor trong tiếng Việt

Praetor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Praetor (Noun)

pɹˈiɾɚ
pɹˈiɾəɹ
01

Mỗi người trong số hai quan tòa la mã cổ đại đều xếp hạng dưới lãnh sự.

Each of two ancient roman magistrates ranking below consul.

Ví dụ

The praetor was responsible for administering justice in ancient Rome.

Người lãnh đạo đảm nhận trách nhiệm về việc thi hành công lý ở La Mã cổ.

Two praetors were elected each year to serve the Roman Republic.

Hai quan tướng được bầu mỗi năm để phục vụ Cộng hòa La Mã.

The praetor's term of office lasted for one year in Rome.

Nhiệm kỳ của quan tướng kéo dài một năm ở La Mã.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/praetor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Praetor

Không có idiom phù hợp