Bản dịch của từ Consul trong tiếng Việt
Consul

Consul (Noun)
The consul had the responsibility of presiding over the Senate meetings.
Người lãnh đạo chịu trách nhiệm chủ trì các cuộc họp của Thượng viện.
The consuls were chosen from the patrician class in ancient Rome.
Các quan chức được chọn từ tầng lớp quý tộc ở cổ đại La Mã.
The consul's term lasted for a year before new elections were held.
Nhiệm kỳ của quan lãnh đạo kéo dài một năm trước khi tổ chức bầu cử mới.
The consul assisted the citizens in obtaining legal documents abroad.
Tư vấn đã giúp công dân lấy giấy tờ pháp lý ở nước ngoài.
The consul organized a cultural event to promote diplomacy between countries.
Tư vấn tổ chức sự kiện văn hóa để thúc đẩy ngoại giao giữa các quốc gia.
The consul negotiated trade agreements to benefit the state economically.
Tư vấn đàm phán các thỏa thuận thương mại để có lợi cho quốc gia về mặt kinh tế.
Dạng danh từ của Consul (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Consul | Consuls |
Họ từ
Từ "consul" (người lãnh sự) chỉ một viên chức đại diện cho một quốc gia tại nước ngoài, có nhiệm vụ bảo vệ quyền lợi và trợ giúp cho công dân nước mình ở địa phương. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng và viết từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh lịch sử, "consul" cũng có thể đề cập đến chức vụ lãnh sự trong các không gian thương mại và ngoại giao, đóng vai trò quan trọng trong quan hệ quốc tế.
Từ "consul" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "consul", có nghĩa là "đối tác" hoặc "người đồng hành". Trong thời kỳ Cổ đại La Mã, consul là chức vụ cao nhất trong chính phủ, thường gồm hai người, có quyền lãnh đạo quân đội và quản lý chính quyền. Khái niệm này đã phát triển thành nghĩa hiện đại chỉ những đại diện ngoại giao của một quốc gia tại nước ngoài, thể hiện sự tiếp nối của vai trò lãnh đạo và quan hệ quốc tế.
Từ "consul" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh chính trị và ngoại giao, "consul" thường được sử dụng để chỉ đại diện chính thức của một quốc gia tại một địa phương, thường có nhiệm vụ bảo vệ quyền lợi của công dân và thúc đẩy mối quan hệ quốc tế. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể thấy trong các tài liệu luật pháp và lịch sử, nơi bàn luận về chức vụ và trách nhiệm của các nhà ngoại giao trong các quốc gia khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp