Bản dịch của từ Consul trong tiếng Việt

Consul

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consul (Noun)

kˈɑnsl̩
kˈɑnsl̩
01

(ở la mã cổ đại), mỗi người trong số hai quan tòa được bầu hàng năm đều cùng cai trị nền cộng hòa.

(in ancient rome) each of the two annually elected chief magistrates who jointly ruled the republic.

Ví dụ

The consul had the responsibility of presiding over the Senate meetings.

Người lãnh đạo chịu trách nhiệm chủ trì các cuộc họp của Thượng viện.

The consuls were chosen from the patrician class in ancient Rome.

Các quan chức được chọn từ tầng lớp quý tộc ở cổ đại La Mã.

The consul's term lasted for a year before new elections were held.

Nhiệm kỳ của quan lãnh đạo kéo dài một năm trước khi tổ chức bầu cử mới.

02

Một quan chức được bang bổ nhiệm để sống ở một thành phố nước ngoài và bảo vệ công dân cũng như lợi ích của bang ở đó.

An official appointed by a state to live in a foreign city and protect the state's citizens and interests there.

Ví dụ

The consul assisted the citizens in obtaining legal documents abroad.

Tư vấn đã giúp công dân lấy giấy tờ pháp lý ở nước ngoài.

The consul organized a cultural event to promote diplomacy between countries.

Tư vấn tổ chức sự kiện văn hóa để thúc đẩy ngoại giao giữa các quốc gia.

The consul negotiated trade agreements to benefit the state economically.

Tư vấn đàm phán các thỏa thuận thương mại để có lợi cho quốc gia về mặt kinh tế.

Dạng danh từ của Consul (Noun)

SingularPlural

Consul

Consuls

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/consul/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consul

Không có idiom phù hợp