Bản dịch của từ Prattle trong tiếng Việt

Prattle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prattle (Noun)

pɹˈætl
pɹˈætl
01

Nói chuyện ngu ngốc hoặc không quan trọng.

Foolish or inconsequential talk.

Ví dụ

The party was filled with prattle about celebrities and fashion trends.

Bữa tiệc tràn ngập những câu chuyện vô nghĩa về người nổi tiếng và thời trang.

I don't enjoy the prattle at social gatherings; it's often pointless.

Tôi không thích những câu chuyện vô nghĩa trong các buổi gặp gỡ xã hội; chúng thường vô nghĩa.

Is all this prattle really necessary during our serious discussions?

Tất cả những câu chuyện vô nghĩa này có thật sự cần thiết trong các cuộc thảo luận nghiêm túc không?

Dạng danh từ của Prattle (Noun)

SingularPlural

Prattle

-

Prattle (Verb)

pɹˈætl
pɹˈætl
01

Nói chuyện dài dòng một cách ngu xuẩn hoặc vụn vặt.

Talk at length in a foolish or inconsequential way.

Ví dụ

They prattled about their weekend plans during the IELTS speaking test.

Họ nói chuyện dài dòng về kế hoạch cuối tuần trong bài thi IELTS.

She did not prattle on about trivial matters at the social event.

Cô ấy không nói chuyện dài dòng về những vấn đề tầm thường tại sự kiện xã hội.

Did they prattle during the IELTS preparation class yesterday?

Họ có nói chuyện dài dòng trong lớp ôn luyện IELTS hôm qua không?

Dạng động từ của Prattle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Prattle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Prattled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Prattled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Prattles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Prattling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prattle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prattle

Không có idiom phù hợp