Bản dịch của từ Prattle trong tiếng Việt
Prattle

Prattle (Noun)
Nói chuyện ngu ngốc hoặc không quan trọng.
The party was filled with prattle about celebrities and fashion trends.
Bữa tiệc tràn ngập những câu chuyện vô nghĩa về người nổi tiếng và thời trang.
I don't enjoy the prattle at social gatherings; it's often pointless.
Tôi không thích những câu chuyện vô nghĩa trong các buổi gặp gỡ xã hội; chúng thường vô nghĩa.
Is all this prattle really necessary during our serious discussions?
Tất cả những câu chuyện vô nghĩa này có thật sự cần thiết trong các cuộc thảo luận nghiêm túc không?
Dạng danh từ của Prattle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prattle | - |
Prattle (Verb)
Nói chuyện dài dòng một cách ngu xuẩn hoặc vụn vặt.
Talk at length in a foolish or inconsequential way.
They prattled about their weekend plans during the IELTS speaking test.
Họ nói chuyện dài dòng về kế hoạch cuối tuần trong bài thi IELTS.
She did not prattle on about trivial matters at the social event.
Cô ấy không nói chuyện dài dòng về những vấn đề tầm thường tại sự kiện xã hội.
Did they prattle during the IELTS preparation class yesterday?
Họ có nói chuyện dài dòng trong lớp ôn luyện IELTS hôm qua không?
Dạng động từ của Prattle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prattle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prattled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prattled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prattles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prattling |
Họ từ
Từ "prattle" được định nghĩa là việc nói chuyện một cách tràng giang đại hải, thường là về những vấn đề không quan trọng hoặc thể hiện sự thiếu nghiêm túc. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "prattle" giữ nguyên nghĩa với cách dùng tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể gợi nhớ nhiều hơn đến ngữ điệu của trẻ nhỏ, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh tính chất buôn chuyện của nó. Phát âm trong cả hai biến thể gần như giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ ở âm sắc.
Từ "prattle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "pratal", nghĩa là nói chuyện lắp bắp hay nói nhiều mà không có ý nghĩa. Theo gốc Latin, nó có thể liên quan đến từ "prattling", có nghĩa là phát âm lặp đi lặp lại. Lịch sử của từ này cho thấy sự chuyển biến từ việc miêu tả sự nói chuyện không rõ ràng đến việc chỉ trích những cuộc trò chuyện vô nghĩa. Đến nay, "prattle" thường được dùng để chỉ những cuộc đối thoại không chất lượng hoặc thiếu thông tin.
Từ "prattle" chủ yếu được sử dụng trong phần nói và viết của kỳ thi IELTS, tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao, thể hiện ý nghĩa nói chuyện nhảm nhí hoặc nông cạn. Trong các tài liệu văn học hoặc ngữ cảnh phê bình, từ này thường liên quan đến các cuộc hội thoại không nghiêm túc hoặc hành vi giao tiếp thiếu trọng tâm. Ngoài ra, "prattle" cũng được dùng trong các tình huống nhật ký cá nhân hoặc phản ánh tình cảm, cho thấy cách diễn đạt cảm xúc hoặc suy nghĩ một cách thoải mái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp