Bản dịch của từ Pre admit trong tiếng Việt

Pre admit

VerbPreposition

Pre admit (Verb)

pɹˈɛdmˌɪt
pɹˈɛdmˌɪt
01

Để thừa nhận một cái gì đó là đúng hoặc hợp lệ

To acknowledge something as true or valid

Ví dụ

The teacher pre admits that the student's work is exceptional.

Giáo viên thừa nhận trước rằng công việc của học sinh rất xuất sắc.

The company pre admits the importance of social responsibility.

Công ty thừa nhận trước về tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội.

Pre admit (Preposition)

pɹˈɛdmˌɪt
pɹˈɛdmˌɪt
01

Trước; trước

Before; prior to

Ví dụ

Students must pre admit to the university before the deadline.

Học sinh phải nhập học trước vào trường đại học trước hạn.

Pre admit registration is required for the social event next week.

Đăng ký trước là cần thiết cho sự kiện xã hội tuần sau.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pre admit

Không có idiom phù hợp