Bản dịch của từ Pre admit trong tiếng Việt
Pre admit

Pre admit (Verb)
Để thừa nhận một cái gì đó là đúng hoặc hợp lệ.
To acknowledge something as true or valid.
The teacher pre admits that the student's work is exceptional.
Giáo viên thừa nhận trước rằng công việc của học sinh rất xuất sắc.
The company pre admits the importance of social responsibility.
Công ty thừa nhận trước về tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội.
The government pre admits the need for better social welfare programs.
Chính phủ thừa nhận trước nhu cầu về các chương trình phúc lợi xã hội tốt hơn.
Pre admit (Preposition)
Trước; trước.
Before; prior to.
Students must pre admit to the university before the deadline.
Học sinh phải nhập học trước vào trường đại học trước hạn.
Pre admit registration is required for the social event next week.
Đăng ký trước là cần thiết cho sự kiện xã hội tuần sau.
Please pre admit your attendance to the charity fundraiser in advance.
Vui lòng nhập học sự tham dự của bạn vào buổi gây quỹ từ thiện trước.
"Pre admit" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế và giáo dục, chỉ quá trình chuẩn bị cho việc nhập học hoặc nhập viện trước khi diễn ra chính thức. Trong ngữ cảnh giáo dục, nó có thể liên quan đến việc đánh giá thí sinh hoặc thủ tục đăng ký trước. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về viết lẫn nói, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo quy định và hệ thống của từng tổ chức giáo dục hoặc bệnh viện.
Từ "pre admit" được hình thành từ hai thành phần: tiền tố "pre-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prae", nghĩa là "trước", và động từ "admit" bắt nguồn từ tiếng Latin "admittĕre", nghĩa là "cho vào". Kết hợp lại, "pre admit" chỉ hành động chuẩn bị hoặc cho phép ai đó vào trước khi diễn ra một sự kiện chính thức hay kiểm tra. Ý nghĩa hiện tại phản ánh ý tưởng về sự cho phép tạm thời trước sự kiện chính.
Từ "pre admit" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó, thường liên quan đến quy trình nhập học trong giáo dục hoặc y tế. Trong các ngữ cảnh khác, "pre admit" thường được sử dụng trong các tài liệu hướng dẫn nhập học, khảo sát y tế hoặc quá trình tiếp nhận bệnh nhân. Tính từ này thường xuất hiện trong các tình huống yêu cầu sự chấp thuận hoặc phê duyệt trước khi chính thức tiếp nhận.