Bản dịch của từ Pre appoint trong tiếng Việt
Pre appoint
Pre appoint (Verb)
Bổ nhiệm hoặc chỉ định trước.
To appoint or designate beforehand.
The committee will pre-appoint the event coordinator for next year.
Ủy ban sẽ bổ nhiệm trước người phối hợp sự kiện cho năm sau.
They pre-appoint the head of the charity organization before each term.
Họ bổ nhiệm trước người đứng đầu tổ chức từ thiện trước mỗi kỳ.
The company decided to pre-appoint the new CEO to ensure stability.
Công ty quyết định bổ nhiệm trước giám đốc điều hành mới để đảm bảo sự ổn định.
Pre appoint (Noun)
Một cuộc hẹn được thực hiện trước.
An appointment that is made in advance.
She had a pre-appoint with the counselor.
Cô ấy có một cuộc hẹn trước với cố vấn.
The pre-appoint helped him prepare for the meeting.
Cuộc hẹn trước giúp anh ấy chuẩn bị cho cuộc họp.
The pre-appoint was scheduled for next Monday.
Cuộc hẹn trước đã được lên lịch vào thứ Hai tới.
Từ "pre-appoint" là một động từ ghép, nghĩa là chỉ định hoặc bổ nhiệm một cá nhân hay một vị trí trước một thời điểm cụ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống như lập kế hoạch hội nghị hay tổ chức sự kiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay cách phát âm của từ này; tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và thói quen hành chính tại mỗi khu vực.
Từ "pre-appoint" được cấu thành từ hai phần: tiền tố "pre-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prae-", có nghĩa là "trước", và động từ "appoint" xuất phát từ tiếng Latinh "punctare", nghĩa là "điểm" hoặc "chỉ định". Lịch sử từ này phản ánh hành động chỉ định một vị trí hay nhiệm vụ trước thời điểm cụ thể. Ngày nay, "pre-appoint" mang ý nghĩa chỉ việc chỉ định trước một cuộc họp, sự kiện hay nhiệm vụ, thể hiện sự tổ chức và kế hoạch trong công việc.
Từ "pre-appoint" được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý thời gian và tổ chức, đặc biệt trong các lĩnh vực như kinh doanh và hành chính. Tình huống phổ biến bao gồm việc xác định thời gian họp hoặc lịch hẹn trước khi diễn ra một sự kiện nào đó. Khả năng sử dụng từ này có thể hạn chế trong việc giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể có ích trong các bối cảnh chuyên môn.