Bản dịch của từ Pre appoint trong tiếng Việt

Pre appoint

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pre appoint (Verb)

pɹipˈoʊtən
pɹipˈoʊtən
01

Bổ nhiệm hoặc chỉ định trước.

To appoint or designate beforehand.

Ví dụ

The committee will pre-appoint the event coordinator for next year.

Ủy ban sẽ bổ nhiệm trước người phối hợp sự kiện cho năm sau.

They pre-appoint the head of the charity organization before each term.

Họ bổ nhiệm trước người đứng đầu tổ chức từ thiện trước mỗi kỳ.

The company decided to pre-appoint the new CEO to ensure stability.

Công ty quyết định bổ nhiệm trước giám đốc điều hành mới để đảm bảo sự ổn định.

Pre appoint (Noun)

pɹipˈoʊtən
pɹipˈoʊtən
01

Một cuộc hẹn được thực hiện trước.

An appointment that is made in advance.

Ví dụ

She had a pre-appoint with the counselor.

Cô ấy có một cuộc hẹn trước với cố vấn.

The pre-appoint helped him prepare for the meeting.

Cuộc hẹn trước giúp anh ấy chuẩn bị cho cuộc họp.

The pre-appoint was scheduled for next Monday.

Cuộc hẹn trước đã được lên lịch vào thứ Hai tới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pre appoint cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pre appoint

Không có idiom phù hợp