Bản dịch của từ Pre assume trong tiếng Việt
Pre assume
Pre assume (Verb)
I pre assume my friend's loyalty in our social circle.
Tôi đặt ra giả định trước về lòng trung thành của bạn trong vòng xã hội của chúng tôi.
Don't pre assume people's intentions without evidence in social interactions.
Đừng giả định trước ý đồ của người khác mà không có bằng chứng trong giao tiếp xã hội.
She pre assumes honesty in social relationships until proven otherwise.
Cô ấy giả định trước sự trung thực trong mối quan hệ xã hội cho đến khi có bằng chứng khác.
Từ "pre assume" không phải là một thuật ngữ chính thức trong tiếng Anh nhưng có thể hiểu là sự định nghĩa của việc giả định một điều gì đó trước khi có đủ chứng cứ hỗ trợ. Trong tiếng Anh, từ "assume" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng "pre assume" thường ít gặp và có thể bị hiểu lầm hoặc không sử dụng thích hợp trong ngữ cảnh. Do đó, cần cân nhắc kỹ lưỡng khi sử dụng thuật ngữ này trong văn viết hoặc giao tiếp.
Từ "assume" có nguồn gốc từ tiếng Latin "assumere", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "sumere" có nghĩa là "lấy". Tiền tố "pre-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prae-", có nghĩa là "trước". Kết hợp lại, "preassume" mang ý nghĩa giả định điều gì đó trước khi có đủ bằng chứng. Thuật ngữ này phản ánh một hành động suy diễn, một yếu tố quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ lý thuyết đến thực tiễn, khi con người thường hình thành giả định trước khi có thông tin đầy đủ.
Từ "pre-assume" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này hiếm khi được sử dụng; nó không phải là thuật ngữ chính thức trong từ vựng IELTS. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu, "pre-assume" thường được áp dụng để chỉ sự giả định trước khi có đủ bằng chứng hoặc thông tin, đặc biệt trong các tài liệu nghiên cứu và phân tích. Từ này thường gặp trong các bài viết nghiên cứu, thảo luận và phản biện lý thuyết trong lĩnh vực khoa học xã hội và tự nhiên.