Bản dịch của từ Pre feminist trong tiếng Việt
Pre feminist
Adjective
Pre feminist (Adjective)
pɹˈɛfəmənˌɪts
pɹˈɛfəmənˌɪts
Ví dụ
The pre feminist era had different gender norms.
Thời kỳ tiền nữ quyền có quy tắc giới tính khác.
Her pre feminist beliefs were influenced by societal expectations.
Niềm tin tiền nữ quyền của cô ấy bị ảnh hưởng bởi kỳ vọng xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pre feminist
Không có idiom phù hợp