Bản dịch của từ Pre feminist trong tiếng Việt
Pre feminist

Pre feminist (Adjective)
The pre feminist era had different gender norms.
Thời kỳ tiền nữ quyền có quy tắc giới tính khác.
Her pre feminist beliefs were influenced by societal expectations.
Niềm tin tiền nữ quyền của cô ấy bị ảnh hưởng bởi kỳ vọng xã hội.
Literature from the pre feminist period often reflects traditional values.
Văn học từ thời kỳ tiền nữ quyền thường phản ánh giá trị truyền thống.
Từ "pre-feminist" được sử dụng để chỉ giai đoạn hoặc các tư tưởng thị hiếu diễn ra trước khi phong trào nữ quyền chính thức bắt đầu vào thế kỷ 19. Nó liên quan đến các quan niệm xã hội, văn hóa và chính trị mà chưa đề cập đến quyền lợi và bình đẳng giới, thường phản ánh sự phân biệt vai trò giới trong các nền tảng lịch sử. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh học thuật và lịch sử liên quan đến phong trào nữ quyền.
Từ "pre-feminist" có nguồn gốc từ tiền tố "pre-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "trước", kết hợp với từ "feminist", xuất phát từ "feminina" trong tiếng Latin, có nghĩa là "phụ nữ". Lịch sử của thuật ngữ này liên quan đến các giai đoạn trước những phong trào nữ quyền, khi mà vấn đề bình đẳng giới chưa được công nhận một cách rộng rãi. Ngày nay, "pre-feminist" thường được sử dụng để chỉ các tư tưởng, hành động hoặc tác phẩm mà mặc dù chưa hoàn toàn đạt được sự hòa nhập của nữ giới, nhưng đã đặt nền móng cho các cuộc tranh luận về bình đẳng giới trong xã hội.
Thuật ngữ "pre feminist" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và xã hội liên quan đến lịch sử phong trào nữ quyền và các cuộc thảo luận về sự bình đẳng giới. Trong ngữ cảnh xã hội, "pre feminist" thường được đề cập khi phân tích các khía cạnh văn hóa, chính trị trước khi phong trào nữ quyền phát triển mạnh mẽ.