Bản dịch của từ Pre feminist trong tiếng Việt

Pre feminist

Adjective

Pre feminist (Adjective)

pɹˈɛfəmənˌɪts
pɹˈɛfəmənˌɪts
01

Liên quan đến một thời điểm hoặc một phong trào trước khi xuất hiện chủ nghĩa nữ quyền

Relating to a time or a movement before the rise of feminism

Ví dụ

The pre feminist era had different gender norms.

Thời kỳ tiền nữ quyền có quy tắc giới tính khác.

Her pre feminist beliefs were influenced by societal expectations.

Niềm tin tiền nữ quyền của cô ấy bị ảnh hưởng bởi kỳ vọng xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pre feminist

Không có idiom phù hợp