Bản dịch của từ Pre-milking trong tiếng Việt
Pre-milking

Pre-milking (Noun)
Pre-milking is essential for cow health before calving.
Việc vắt sữa trước khi sinh rất cần thiết cho sức khỏe bò.
Farmers do not always practice pre-milking before calf birth.
Nông dân không phải lúc nào cũng thực hiện việc vắt sữa trước khi sinh.
Is pre-milking common in large dairy farms like Clover Farms?
Việc vắt sữa trước khi sinh có phổ biến ở các trang trại lớn như Clover Farms không?
"Pre-milking" là thuật ngữ chỉ các quy trình chuẩn bị bò trước khi vắt sữa, bao gồm việc vệ sinh và kích thích vú bò để tăng sản lượng sữa. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nông nghiệp và ngành sữa. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "pre-milking" giữ nguyên hình thức và nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm "i" trong "milking".
Tiền nạc (pre-milking) xuất phát từ hai yếu tố trong tiếng Latinh: tiền tố "pre-" có nghĩa là "trước" và động từ "milking" có nguồn gốc từ động từ "mille" (nghĩa là vắt sữa). Thuật ngữ này ban đầu được áp dụng trong ngành nông nghiệp để chỉ các quy trình chuẩn bị trước khi thực hiện việc vắt sữa. Ngày nay, "pre-milking" được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực chăn nuôi gia súc để nhấn mạnh tầm quan trọng của các bước chuẩn bị nhằm nâng cao hiệu quả và an toàn trong việc quản lý sản xuất sữa.
"Pre-milking" là thuật ngữ thường sử dụng trong ngành chăn nuôi, đặc biệt là trong quy trình vắt sữa. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của bài thi IELTS là tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành về nông nghiệp hoặc khoa học thực phẩm. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này có thể được áp dụng khi thảo luận về quy trình vệ sinh và chăm sóc bò sữa trước khi tiến hành vắt sữa, nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm và sức khỏe động vật.