Bản dịch của từ Pre-milking trong tiếng Việt

Pre-milking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pre-milking (Noun)

pɹˈɛmlˌaɪkɨŋ
pɹˈɛmlˌaɪkɨŋ
01

Việc vắt sữa khỏi bầu vú của một con bò trước khi bê con chào đời.

The removal of milk from a cows udder before the birth of her calf.

Ví dụ

Pre-milking is essential for cow health before calving.

Việc vắt sữa trước khi sinh rất cần thiết cho sức khỏe bò.

Farmers do not always practice pre-milking before calf birth.

Nông dân không phải lúc nào cũng thực hiện việc vắt sữa trước khi sinh.

Is pre-milking common in large dairy farms like Clover Farms?

Việc vắt sữa trước khi sinh có phổ biến ở các trang trại lớn như Clover Farms không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pre-milking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pre-milking

Không có idiom phù hợp