Bản dịch của từ Preactivated trong tiếng Việt
Preactivated

Preactivated (Adjective)
Kích hoạt trước; đã trải qua quá trình kích hoạt trước đó (đặc biệt là hóa học).
Activated beforehand having undergone previous especially chemical activation.
The preactivated community programs helped reduce crime in 2022 significantly.
Các chương trình cộng đồng đã được kích hoạt trước đã giúp giảm tội phạm vào năm 2022.
The preactivated initiatives did not meet the expected social outcomes last year.
Các sáng kiến đã được kích hoạt trước không đạt được kết quả xã hội mong đợi năm ngoái.
Are the preactivated social services effective for the local population?
Các dịch vụ xã hội đã được kích hoạt trước có hiệu quả cho người dân địa phương không?
Từ "preactivated" là một tính từ được sử dụng để miêu tả trạng thái của một hệ thống, vật liệu hoặc thiết bị đã được kích hoạt trước khi thực hiện một quá trình cụ thể. Trong ngành khoa học vật liệu và hóa học, nó thường ám chỉ đến các hợp chất hoặc thiết bị đã được chuẩn bị sẵn để phản ứng mà không cần thêm bước kích hoạt nào khác. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, mặc dù ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.
Từ "preactivated" được hình thành từ tiền tố "pre-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prae", nghĩa là "trước", và động từ "activate" xuất phát từ tiếng Latinh "activus", nghĩa là "hoạt động". Thuật ngữ này chỉ trạng thái được kích hoạt trước một sự kiện hoặc tác động nào đó. Hình thức sử dụng ngày nay thường liên quan đến công nghệ và hóa học, nơi nó dùng để chỉ các quá trình chuẩn bị hoặc tiên khởi cho sự hoạt động hiệu quả trong tương lai.
Từ "preactivated" ít xuất hiện trong các thành phần IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu do tính chất kỹ thuật của nó, thường liên quan đến công nghệ hoặc khoa học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "preactivated" thường được sử dụng để chỉ tình trạng mà một hệ thống, thiết bị, hoặc phần mềm đã được kích hoạt trước khi sử dụng. Điều này phổ biến trong các lĩnh vực như điện tử, công nghệ thông tin và sản xuất.