Bản dịch của từ Activation trong tiếng Việt
Activation
Activation (Noun)
(hóa sinh) quá trình làm cho các phân tử có khả năng phản ứng.
Biochemistry the process by which molecules are made able to react.
Social activation can increase community engagement and involvement.
Kích hoạt xã hội có thể tăng sự tương tác và tham gia của cộng đồng.
The activation of social media accounts led to a spike in followers.
Việc kích hoạt tài khoản trên mạng xã hội dẫn đến sự tăng vọt của người theo dõi.
The activation of new features on the social platform attracted more users.
Việc kích hoạt tính năng mới trên nền tảng xã hội thu hút nhiều người dùng hơn.
The activation of the new social media campaign boosted engagement.
Sự kích hoạt của chiến dịch truyền thông xã hội mới đã tăng cường sự tương tác.
The activation of community programs led to positive changes in society.
Sự kích hoạt các chương trình cộng đồng đã dẫn đến những thay đổi tích cực trong xã hội.
The activation of volunteers helped address social issues effectively.
Sự kích hoạt của các tình nguyện viên đã giúp giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
The activation attracted many participants to the social event.
Sự kích hoạt thu hút nhiều người tham gia sự kiện xã hội.
The social media activation boosted brand awareness significantly.
Sự kích hoạt trên mạng xã hội tăng đáng kể nhận thức về thương hiệu.
The activation campaign on social platforms reached a wide audience.
Chiến dịch kích hoạt trên các nền tảng xã hội đạt tới đông đảo khán giả.
Họ từ
"Activation" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như sinh học, tâm lý học và công nghệ thông tin. Nói chung, thuật ngữ này chỉ quá trình kích hoạt hoặc làm tăng cường hoạt động của một đối tượng hoặc hệ thống nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau. Trong sử dụng, "activation" thường đi kèm với các danh từ khác để thể hiện các kiểu kích hoạt khác nhau, như "enzyme activation" trong sinh học hay "account activation" trong công nghệ thông tin.
Từ "activation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "activatio", từ "agere" có nghĩa là "hành động". Trong tiếng Latin, "activus" mang nghĩa là "đang hoạt động". Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động làm cho một cái gì đó trở nên hoạt động hoặc có hiệu lực. Hiện nay, "activation" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như khoa học, công nghệ và tâm lý học, phản ánh ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc khởi động hoặc kích hoạt một quá trình.
Từ "activation" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và phần nói liên quan đến khoa học, công nghệ và y học. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả quá trình khởi động hay làm tăng cường hoạt động của một yếu tố nào đó. Ngoài ra, "activation" còn xuất hiện trong các lĩnh vực như marketing (kích hoạt chiến dịch) và tâm lý học (kích hoạt phản ứng), thể hiện sự gia tăng năng lượng hoặc các trạng thái chức năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp