Bản dịch của từ Activation trong tiếng Việt
Activation

Activation(Noun)
(hóa sinh) Quá trình làm cho các phân tử có khả năng phản ứng.
Biochemistry The process by which molecules are made able to react.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Activation" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như sinh học, tâm lý học và công nghệ thông tin. Nói chung, thuật ngữ này chỉ quá trình kích hoạt hoặc làm tăng cường hoạt động của một đối tượng hoặc hệ thống nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau. Trong sử dụng, "activation" thường đi kèm với các danh từ khác để thể hiện các kiểu kích hoạt khác nhau, như "enzyme activation" trong sinh học hay "account activation" trong công nghệ thông tin.
Từ "activation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "activatio", từ "agere" có nghĩa là "hành động". Trong tiếng Latin, "activus" mang nghĩa là "đang hoạt động". Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động làm cho một cái gì đó trở nên hoạt động hoặc có hiệu lực. Hiện nay, "activation" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như khoa học, công nghệ và tâm lý học, phản ánh ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc khởi động hoặc kích hoạt một quá trình.
Từ "activation" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và phần nói liên quan đến khoa học, công nghệ và y học. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả quá trình khởi động hay làm tăng cường hoạt động của một yếu tố nào đó. Ngoài ra, "activation" còn xuất hiện trong các lĩnh vực như marketing (kích hoạt chiến dịch) và tâm lý học (kích hoạt phản ứng), thể hiện sự gia tăng năng lượng hoặc các trạng thái chức năng.
Họ từ
"Activation" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như sinh học, tâm lý học và công nghệ thông tin. Nói chung, thuật ngữ này chỉ quá trình kích hoạt hoặc làm tăng cường hoạt động của một đối tượng hoặc hệ thống nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau. Trong sử dụng, "activation" thường đi kèm với các danh từ khác để thể hiện các kiểu kích hoạt khác nhau, như "enzyme activation" trong sinh học hay "account activation" trong công nghệ thông tin.
Từ "activation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "activatio", từ "agere" có nghĩa là "hành động". Trong tiếng Latin, "activus" mang nghĩa là "đang hoạt động". Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động làm cho một cái gì đó trở nên hoạt động hoặc có hiệu lực. Hiện nay, "activation" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như khoa học, công nghệ và tâm lý học, phản ánh ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc khởi động hoặc kích hoạt một quá trình.
Từ "activation" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và phần nói liên quan đến khoa học, công nghệ và y học. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả quá trình khởi động hay làm tăng cường hoạt động của một yếu tố nào đó. Ngoài ra, "activation" còn xuất hiện trong các lĩnh vực như marketing (kích hoạt chiến dịch) và tâm lý học (kích hoạt phản ứng), thể hiện sự gia tăng năng lượng hoặc các trạng thái chức năng.
