Bản dịch của từ Precancerous trong tiếng Việt
Precancerous

Precancerous (Adjective)
The doctor found precancerous cells in Maria's recent biopsy results.
Bác sĩ phát hiện tế bào tiền ung thư trong kết quả sinh thiết của Maria.
Many people do not know about precancerous conditions and their risks.
Nhiều người không biết về các tình trạng tiền ung thư và những rủi ro của chúng.
Are you aware of the signs of precancerous skin lesions?
Bạn có biết các dấu hiệu của tổn thương da tiền ung thư không?
Họ từ
Từ "precancerous" được sử dụng để mô tả tình trạng hoặc các tổn thương tế bào có khả năng chuyển thành ung thư trong tương lai. Tình trạng này thường được phát hiện qua các xét nghiệm y tế và có thể cần điều trị để ngăn chặn sự phát triển của ung thư. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không phân biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết, nhưng phát âm có thể khác nhau nhẹ. Sử dụng từ này trong ngữ cảnh y tế nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát hiện sớm và theo dõi sức khỏe.
Từ "precancerous" được hình thành từ hai thành phần: tiền tố "pre-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prae", nghĩa là "trước", và từ "cancer" được xuất phát từ tiếng Latinh cũng như tiếng Hy Lạp "karkinos", có nghĩa là "con cua", được dùng để chỉ bệnh ung thư do hình dạng của khối u. Thuật ngữ này mô tả các trạng thái hoặc tổn thương tế bào có khả năng phát triển thành ung thư, phản ánh sự liên kết giữa sự tồn tại trước và sự tiến triển của bệnh lý này.
Từ "precancerous" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe, y học và sinh học trong phần Nghe, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu y học, tài liệu hướng dẫn sức khỏe, hoặc trong các cuộc hội thảo về ung thư, để chỉ những tổn thương hoặc tình trạng tế bào có nguy cơ phát triển thành ung thư, nhấn mạnh tính chất nguy hiểm tiềm tàng và sự cần thiết của việc theo dõi y tế.