Bản dịch của từ Precancerous trong tiếng Việt

Precancerous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Precancerous (Adjective)

pɹikˈænsɚəs
pɹˈikˈænsəɹəs
01

(của một tế bào hoặc tình trạng y tế) có khả năng phát triển thành ung thư nếu không được điều trị.

Of a cell or medical condition likely to develop into cancer if untreated.

Ví dụ

The doctor found precancerous cells in Maria's recent biopsy results.

Bác sĩ phát hiện tế bào tiền ung thư trong kết quả sinh thiết của Maria.

Many people do not know about precancerous conditions and their risks.

Nhiều người không biết về các tình trạng tiền ung thư và những rủi ro của chúng.

Are you aware of the signs of precancerous skin lesions?

Bạn có biết các dấu hiệu của tổn thương da tiền ung thư không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/precancerous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Precancerous

Không có idiom phù hợp