Bản dịch của từ Precautionary trong tiếng Việt

Precautionary

Adjective

Precautionary (Adjective)

pɹɪkˈɔʃənɛɹi
pɹɪkˈɑʃənˌɛɹi
01

Được thực hiện như một biện pháp phòng ngừa

Taken as a precaution

Ví dụ

Precautionary measures were implemented to prevent the spread of the virus.

Các biện pháp đề phòng đã được triển khai để ngăn chặn sự lây lan của virus.

The government issued precautionary guidelines for public safety during the event.

Chính phủ đã ban hành hướng dẫn đề phòng cho an toàn công cộng trong sự kiện.

People were advised to take precautionary steps to avoid potential risks.

Mọi người được khuyến nghị thực hiện các biện pháp đề phòng để tránh rủi ro tiềm ẩn.

02

Phục vụ để ngăn chặn một cái gì đó khó chịu hoặc nghiêm trọng

Serving to prevent something unpleasant or serious

Ví dụ

Precautionary measures were taken to ensure public safety during the event.

Đã được thực hiện các biện pháp phòng ngừa để đảm bảo an toàn công cộng trong sự kiện.

The government issued precautionary guidelines to prevent the spread of misinformation.

Chính phủ đã ban hành hướng dẫn phòng ngừa để ngăn chặn sự lan truyền tin tức sai lệch.

Precautionary measures such as social distancing were enforced in crowded areas.

Các biện pháp phòng ngừa như giữ khoảng cách xã hội đã được thực thi tại các khu vực đông đúc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Precautionary

Không có idiom phù hợp