Bản dịch của từ Precautionary trong tiếng Việt
Precautionary

Precautionary (Adjective)
Được thực hiện như một biện pháp phòng ngừa.
Taken as a precaution.
Precautionary measures were implemented to prevent the spread of the virus.
Các biện pháp đề phòng đã được triển khai để ngăn chặn sự lây lan của virus.
The government issued precautionary guidelines for public safety during the event.
Chính phủ đã ban hành hướng dẫn đề phòng cho an toàn công cộng trong sự kiện.
People were advised to take precautionary steps to avoid potential risks.
Mọi người được khuyến nghị thực hiện các biện pháp đề phòng để tránh rủi ro tiềm ẩn.
Phục vụ để ngăn chặn một cái gì đó khó chịu hoặc nghiêm trọng.
Serving to prevent something unpleasant or serious.
Precautionary measures were taken to ensure public safety during the event.
Đã được thực hiện các biện pháp phòng ngừa để đảm bảo an toàn công cộng trong sự kiện.
The government issued precautionary guidelines to prevent the spread of misinformation.
Chính phủ đã ban hành hướng dẫn phòng ngừa để ngăn chặn sự lan truyền tin tức sai lệch.
Precautionary measures such as social distancing were enforced in crowded areas.
Các biện pháp phòng ngừa như giữ khoảng cách xã hội đã được thực thi tại các khu vực đông đúc.
Dạng tính từ của Precautionary (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Precautionary Phòng ngừa | - | - |
Họ từ
Từ "precautionary" là tính từ, có nghĩa là nhằm mục đích phòng ngừa hoặc bảo vệ trước các rủi ro, nguy cơ tiềm ẩn. Trong tiếng Anh, cách sử dụng từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong văn cảnh thực tiễn, "precautionary" thường được dùng chung với các danh từ như "measures" hay "principles" để chỉ các biện pháp hoặc nguyên tắc phòng tránh. Ví dụ, "precautionary measures" chỉ các bước thực hiện nhằm giảm thiểu nguy cơ.
Từ "precautionary" có nguồn gốc từ gốc Latin "praecautio", nghĩa là "đề phòng" hoặc "cảnh giác". Trong tiếng Latin, "prae-" có nghĩa là "trước" và "cautio" nghĩa là "cẩn thận". Từ này đã phát triển qua các ngôn ngữ Trung Cổ và Anh, liên kết chặt chẽ với khái niệm về các biện pháp bảo vệ nhằm phòng ngừa rủi ro hoặc tổn thất. Ngày nay, "precautionary" được sử dụng để miêu tả các hành động hay chính sách thận trọng nhằm giảm thiểu nguy cơ trong nhiều lĩnh vực, từ y tế đến quản lý rủi ro.
Từ "precautionary" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng với tần suất không đồng đều. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến các biện pháp an toàn và phòng ngừa. Trong phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về các chính sách hoặc chiến lược bảo vệ. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các tài liệu nghiên cứu hoặc chính sách, đề cập đến việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa nhằm giảm thiểu rủi ro trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp