Bản dịch của từ Preclusion trong tiếng Việt
Preclusion

Preclusion (Noun)
Hành động ngăn chặn điều gì đó xảy ra.
The action of preventing something from happening.
Preclusion of social gatherings led to disappointment among the community.
Sự ngăn chặn các buổi tụ tập xã hội gây thất vọng trong cộng đồng.
The preclusion of public events impacted the social fabric significantly.
Sự ngăn chặn các sự kiện công cộng ảnh hưởng đáng kể đến mạng xã hội.
Government preclusion measures aimed to control the spread of diseases.
Các biện pháp ngăn chặn của chính phủ nhằm kiểm soát sự lây lan của các bệnh.
Preclusion (Verb)
Social distancing precludes large gatherings.
Phong tỏa xã hội ngăn chặn cuộc tụ tập lớn.
Precluding physical contact is crucial in social interactions.
Ngăn chặn tiếp xúc vật lý là quan trọng trong giao tiếp xã hội.
Preclusion of events is necessary to maintain social distancing measures.
Ngăn chặn các sự kiện là cần thiết để duy trì biện pháp giữ khoảng cách xã hội.
Họ từ
Từ "preclusion" thường được hiểu là hành động hoặc quá trình ngăn chặn một điều gì đó xảy ra, đặc biệt là trong bối cảnh pháp lý, nơi nó chỉ ra việc cản trở khả năng của một bên tham gia vào vụ kiện hoặc việc kiện tụng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự với nghĩa giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo bối cảnh pháp lý trong từng khu vực.
Từ "preclusion" xuất phát từ tiếng Latinh "praecludere", có nghĩa là "đóng lại trước". Trong đó, "prae-" có nghĩa là "trước" và "claudere" mang nghĩa là "đóng". Thuật ngữ này lần đầu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật vào thế kỷ 14, thể hiện sự ngăn cản một hành động pháp lý do một yếu tố hoặc quyết định trước đó. Ngày nay, "preclusion" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực để chỉ việc loại trừ hoặc ngăn cản một khả năng nào đó dựa trên các điều kiện đã được thiết lập trước.
Từ "preclusion" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành và mức độ ngữ nghĩa hạn chế của nó. Trong các bài thi, từ này có thể liên quan đến các chủ đề pháp lý hoặc triết học, nhưng không phổ biến trong các ngữ cảnh thông thường. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật, cụ thể là trong các cuộc thảo luận về sự ngăn cản khả năng hoặc quyền lợi của cá nhân hoặc nhóm nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp