Bản dịch của từ Preclusion trong tiếng Việt

Preclusion

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preclusion (Noun)

pɹiklˈuʒn̩
pɹɪklˈuʒn̩
01

Hành động ngăn chặn điều gì đó xảy ra.

The action of preventing something from happening.

Ví dụ

Preclusion of social gatherings led to disappointment among the community.

Sự ngăn chặn các buổi tụ tập xã hội gây thất vọng trong cộng đồng.

The preclusion of public events impacted the social fabric significantly.

Sự ngăn chặn các sự kiện công cộng ảnh hưởng đáng kể đến mạng xã hội.

Government preclusion measures aimed to control the spread of diseases.

Các biện pháp ngăn chặn của chính phủ nhằm kiểm soát sự lây lan của các bệnh.

Preclusion (Verb)

pɹiklˈuʒn̩
pɹɪklˈuʒn̩
01

Ngăn chặn xảy ra.

Prevent from happening.

Ví dụ

Social distancing precludes large gatherings.

Phong tỏa xã hội ngăn chặn cuộc tụ tập lớn.

Precluding physical contact is crucial in social interactions.

Ngăn chặn tiếp xúc vật lý là quan trọng trong giao tiếp xã hội.

Preclusion of events is necessary to maintain social distancing measures.

Ngăn chặn các sự kiện là cần thiết để duy trì biện pháp giữ khoảng cách xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preclusion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preclusion

Không có idiom phù hợp