Bản dịch của từ Precocious trong tiếng Việt

Precocious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Precocious (Adjective)

pɹikˈoʊʃəs
pɹɪkˈoʊʃəs
01

(của một đứa trẻ) đã phát triển những khả năng hoặc khuynh hướng nhất định ở độ tuổi sớm hơn bình thường hoặc mong đợi.

Of a child having developed certain abilities or inclinations at an earlier age than is usual or expected.

Ví dụ

The precocious child was reading novels at age four.

Đứa trẻ sớm đã đọc tiểu thuyết ở tuổi bốn.

She showed a precocious talent for painting in kindergarten.

Cô ấy đã thể hiện tài năng sớm về hội họa ở mẫu giáo.

The precocious teenager excelled in advanced math classes.

Thanh thiếu niên sớm đã xuất sắc trong các lớp toán cao cấp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/precocious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Precocious

Không có idiom phù hợp