Bản dịch của từ Precocious trong tiếng Việt
Precocious

Precocious (Adjective)
The precocious child was reading novels at age four.
Đứa trẻ sớm đã đọc tiểu thuyết ở tuổi bốn.
She showed a precocious talent for painting in kindergarten.
Cô ấy đã thể hiện tài năng sớm về hội họa ở mẫu giáo.
The precocious teenager excelled in advanced math classes.
Thanh thiếu niên sớm đã xuất sắc trong các lớp toán cao cấp.
Họ từ
Từ "precocious" trong tiếng Anh có nghĩa là phát triển hoặc thể hiện khả năng vượt trội ở giai đoạn sớm hơn so với bình thường, thường được sử dụng để mô tả trẻ em có trí thông minh hoặc kỹ năng phát triển nhanh chóng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học hoặc giáo dục, "precocious" thường được dùng để nhấn mạnh sự xuất sắc hoặc tài năng không phổ biến ở độ tuổi thiếu niên.
Từ "precocious" xuất phát từ tiếng Latin "praecox" (tức thời, sớm phát triển), bao gồm tiền tố "prae-" nghĩa là "trước" và "coquere" nghĩa là "nấu chín". Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để mô tả thực vật phát triển sớm hơn bình thường. Theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ những cá nhân, đặc biệt là trẻ em, thể hiện sự thông minh hoặc phát triển vượt trội trong các lĩnh vực nhất định. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự kết nối giữa thời gian và sự phát triển.
Từ "precocious" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi IELTS, mặc dù nó có thể được sử dụng trong bài nói và bài viết khi mô tả trẻ em phát triển năng khiếu vượt trội một cách sớm. Trong các ngữ cảnh khác, "precocious" thường được dùng để chỉ những cá nhân hoặc sự vật phát triển sớm hơn so với kỳ vọng thông thường, đặc biệt trong giáo dục và tâm lý học. Từ này có thể gặp trong các bài báo khoa học, phân tích văn học, và thảo luận về sự phát triển của trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp