Bản dịch của từ Precognizant trong tiếng Việt
Precognizant

Precognizant (Adjective)
Có nhận thức trước đó; có kiến thức hoặc hiểu biết trước (về điều gì đó).
Having previous cognizance having prior knowledge or understanding of something.
Many precognizant leaders anticipated social changes in 2020, like protests.
Nhiều nhà lãnh đạo có hiểu biết trước đã dự đoán thay đổi xã hội năm 2020, như các cuộc biểu tình.
She is not precognizant about the impact of social media on youth.
Cô ấy không có hiểu biết trước về tác động của mạng xã hội đến thanh niên.
Are you precognizant of the social issues affecting our community today?
Bạn có hiểu biết trước về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng chúng ta hôm nay không?
Từ "precognizant" là một tính từ, chỉ trạng thái hoặc khả năng biết trước điều gì sẽ xảy ra, thường liên quan đến tri thức siêu nhiên hoặc trực giác. Trong ngữ cảnh tâm linh, nó ám chỉ khả năng nhận thức thông tin từ tương lai trước khi sự kiện thực sự xảy ra. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, cả hai khu vực đều sử dụng từ một cách tương tự, mặc dù mức độ phổ biến có thể khác nhau.
Từ "precognizant" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được hình thành từ tiền tố "pre-" có nghĩa là "trước" và "cognizant" bắt nguồn từ "cognoscere", có nghĩa là "nhận thức" hay "biết". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học và tâm lý học để chỉ khả năng hiểu biết hoặc nhận thức trước những sự kiện hoặc xu hướng. Ngày nay, "precognizant" thường mô tả khả năng tiên đoán, thể hiện mối liên hệ giữa tri thức và hành động trong tương lai.
Từ "precognizant" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc, nơi ngôn ngữ chủ yếu là giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Viết và Nói với các chủ đề liên quan đến tiên đoán, nhận thức và triết học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, tâm lý học, và lý thuyết về nhận thức để chỉ khả năng nhận thức trước một sự kiện hoặc tình huống.