Bản dịch của từ Precognizant trong tiếng Việt

Precognizant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Precognizant (Adjective)

pɹikˈɔɡnɨzˌeɪnt
pɹikˈɔɡnɨzˌeɪnt
01

Có nhận thức trước đó; có kiến thức hoặc hiểu biết trước (về điều gì đó).

Having previous cognizance having prior knowledge or understanding of something.

Ví dụ

Many precognizant leaders anticipated social changes in 2020, like protests.

Nhiều nhà lãnh đạo có hiểu biết trước đã dự đoán thay đổi xã hội năm 2020, như các cuộc biểu tình.

She is not precognizant about the impact of social media on youth.

Cô ấy không có hiểu biết trước về tác động của mạng xã hội đến thanh niên.

Are you precognizant of the social issues affecting our community today?

Bạn có hiểu biết trước về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng chúng ta hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/precognizant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Precognizant

Không có idiom phù hợp