Bản dịch của từ Cognizance trong tiếng Việt
Cognizance

Cognizance (Noun)
Kiến thức hoặc nhận thức.
Knowledge or awareness.
The community showed great cognizance of local social issues in 2022.
Cộng đồng đã thể hiện sự nhận thức lớn về các vấn đề xã hội địa phương vào năm 2022.
They lacked cognizance of the importance of mental health awareness.
Họ thiếu nhận thức về tầm quan trọng của việc nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.
How can we increase cognizance of social justice among young people?
Làm thế nào chúng ta có thể tăng cường nhận thức về công bằng xã hội trong giới trẻ?
The family crest is a cognizance of the Smith noble lineage.
Biểu tượng gia đình là một biểu trưng của dòng họ Smith.
Many people do not recognize the cognizance of old noble families.
Nhiều người không nhận ra biểu trưng của các gia đình quý tộc cũ.
Is the cognizance still relevant in today's social structures?
Biểu trưng có còn liên quan trong các cấu trúc xã hội ngày nay không?
Họ từ
Cognizance là một danh từ chỉ sự nhận thức, ý thức hay hiểu biết về một vấn đề hoặc tình huống nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và triết học để chỉ sự hiểu biết rõ ràng và đầy đủ. Trong tiếng Anh, cognizance không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cả hình thức viết lẫn nghĩa. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với Anh thường dùng trong tài liệu chính thức hơn.
Từ "cognizance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cognitio", có nghĩa là "nhận thức, tri thức". "Cognitio" lại xuất phát từ động từ "cognoscere", có nghĩa là "biết, hiểu". Từ thế kỷ 14, "cognizance" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự nhận thức hay hiểu biết về một vấn đề nào đó. Hiện nay, từ này thường được dùng để diễn tả sự chú ý hoặc hiểu biết về các khía cạnh pháp lý, cho thấy sự phát triển từ nghĩa đơn giản sang các ngữ cảnh phức tạp hơn trong xã hội hiện đại.
Từ "cognizance" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong các phần đọc và viết, nơi yêu cầu sự diễn đạt sâu sắc và tư duy phản biện. Trong các ngữ cảnh khác, "cognizance" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý hoặc học thuật để chỉ sự nhận thức hoặc hiểu biết về một vấn đề cụ thể, thường liên quan đến trách nhiệm và phán quyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp