Bản dịch của từ Cognizance trong tiếng Việt

Cognizance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cognizance (Noun)

kˈɑgnəzns
kˈɑgnɪzns
01

Kiến thức hoặc nhận thức.

Knowledge or awareness.

Ví dụ

The community showed great cognizance of local social issues in 2022.

Cộng đồng đã thể hiện sự nhận thức lớn về các vấn đề xã hội địa phương vào năm 2022.

They lacked cognizance of the importance of mental health awareness.

Họ thiếu nhận thức về tầm quan trọng của việc nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.

How can we increase cognizance of social justice among young people?

Làm thế nào chúng ta có thể tăng cường nhận thức về công bằng xã hội trong giới trẻ?

02

Một biểu tượng hoặc huy hiệu đặc biệt trước đây được mặc bởi những người hầu của một gia đình quý tộc.

A distinctive emblem or badge formerly worn by retainers of a noble house.

Ví dụ

The family crest is a cognizance of the Smith noble lineage.

Biểu tượng gia đình là một biểu trưng của dòng họ Smith.

Many people do not recognize the cognizance of old noble families.

Nhiều người không nhận ra biểu trưng của các gia đình quý tộc cũ.

Is the cognizance still relevant in today's social structures?

Biểu trưng có còn liên quan trong các cấu trúc xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cognizance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cognizance

Không có idiom phù hợp