Bản dịch của từ Preconceived notion trong tiếng Việt

Preconceived notion

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preconceived notion(Phrase)

pɹˌikənsˈivd nˈoʊʃən
pɹˌikənsˈivd nˈoʊʃən
01

Một ý kiến được hình thành trước đó mà không có bằng chứng đầy đủ.

An opinion formed beforehand without adequate evidence.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh