Bản dịch của từ Preconceived notion trong tiếng Việt
Preconceived notion
Preconceived notion (Phrase)
Một ý kiến được hình thành trước đó mà không có bằng chứng đầy đủ.
An opinion formed beforehand without adequate evidence.
She had a preconceived notion about him being unfriendly.
Cô ấy có một quan điểm tiên định về anh ta là không thân thiện.
His preconceived notion of the new restaurant was completely wrong.
Quan điểm tiên định của anh ta về nhà hàng mới hoàn toàn sai lầm.
I tried to change her preconceived notion about the project's success.
Tôi đã cố gắng thay đổi quan điểm tiên định của cô ấy về thành công của dự án.
She had a preconceived notion about his personality.
Cô ấy đã có một quan điểm trước về tính cách của anh ta.
Breaking stereotypes requires challenging preconceived notions.
Phá vỡ định kiến đòi hỏi thách thức những quan điểm trước.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Preconceived notion cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Khái niệm "preconceived notion" chỉ một suy nghĩ, ý kiến hoặc niềm tin được hình thành trước khi có những trải nghiệm hay thông tin mới. Điều này thường dẫn đến việc người ta đánh giá sai về một đối tượng hay tình huống mà không có cơ sở chính xác. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể ở dạng viết hay phát âm, nhưng có thể ảnh hưởng đến cách thức sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, như văn hóa hoặc nghiên cứu xã hội.
Thuật ngữ "preconceived notion" có nguồn gốc từ từ Latin "praeconcipere," trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "concipere" có nghĩa là "hình thành." Sự kết hợp này ngụ ý về việc hình thành một ý tưởng hay niềm tin trước khi có đầy đủ thông tin. Lịch sử từ này phản ánh sự thiên lệch trong nhận thức, khi mà bản chất của nó thường dẫn đến việc đánh giá sai lệch về một đối tượng hoặc hiện tượng mà không dựa trên thực tế khách quan.
Cụm từ "preconceived notion" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, nó thường liên quan đến các chủ đề về tri thức, thái độ xã hội hoặc nhận thức văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu tâm lý học và xã hội để mô tả những quan điểm đã hình thành trước mà không có cơ sở thực tiễn, góp phần vào sự hiểu biết về thành kiến và đánh giá sai lầm trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp