Bản dịch của từ Preconscious trong tiếng Việt

Preconscious

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preconscious (Adjective)

pɹikˈɑnʃəs
pɹikˈɑnʃəs
01

Thuộc hoặc liên quan đến một phần của tâm trí ở dưới mức nhận thức có ý thức tức thời, từ đó có thể nhớ lại những ký ức và cảm xúc chưa bị kìm nén.

Of or associated with a part of the mind below the level of immediate conscious awareness from which memories and emotions that have not been repressed can be recalled.

Ví dụ

Her preconscious feelings influenced her writing style positively.

Cảm xúc tiền ý ảnh hưởng tích cực đến phong cách viết của cô ấy.

He was not aware of the preconscious thoughts affecting his speech.

Anh ấy không nhận thức được những suy nghĩ tiền ý ảnh hưởng đến lời nói của mình.

Are preconscious memories helpful when writing IELTS essays effectively?

Những ký ức tiền ý có hữu ích khi viết bài luận IELTS hiệu quả không?

Preconscious (Noun)

pɹikˈɑnʃəs
pɹikˈɑnʃəs
01

Phần tâm trí chứa đựng những suy nghĩ hoặc ký ức tiềm thức.

The part of the mind in which preconscious thoughts or memories reside.

Ví dụ

Her preconscious thoughts influenced her writing style significantly.

Suy nghĩ tiền ý ảnh hưởng đáng kể đến phong cách viết của cô ấy.

He was not aware of the preconscious memories that shaped his beliefs.

Anh ấy không nhận thức được những ký ức tiền ý đã định hình niềm tin của mình.

Did the preconscious thoughts affect your decision-making process?

Suy nghĩ tiền ý có ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preconscious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preconscious

Không có idiom phù hợp