Bản dịch của từ Preconscious trong tiếng Việt
Preconscious

Preconscious (Adjective)
Thuộc hoặc liên quan đến một phần của tâm trí ở dưới mức nhận thức có ý thức tức thời, từ đó có thể nhớ lại những ký ức và cảm xúc chưa bị kìm nén.
Of or associated with a part of the mind below the level of immediate conscious awareness from which memories and emotions that have not been repressed can be recalled.
Her preconscious feelings influenced her writing style positively.
Cảm xúc tiền ý ảnh hưởng tích cực đến phong cách viết của cô ấy.
He was not aware of the preconscious thoughts affecting his speech.
Anh ấy không nhận thức được những suy nghĩ tiền ý ảnh hưởng đến lời nói của mình.
Are preconscious memories helpful when writing IELTS essays effectively?
Những ký ức tiền ý có hữu ích khi viết bài luận IELTS hiệu quả không?
Preconscious (Noun)
Her preconscious thoughts influenced her writing style significantly.
Suy nghĩ tiền ý ảnh hưởng đáng kể đến phong cách viết của cô ấy.
He was not aware of the preconscious memories that shaped his beliefs.
Anh ấy không nhận thức được những ký ức tiền ý đã định hình niềm tin của mình.
Did the preconscious thoughts affect your decision-making process?
Suy nghĩ tiền ý có ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định của bạn không?
Từ "preconscious" diễn tả trạng thái tâm lý nơi thông tin chưa hoàn toàn trở nên ý thức nhưng có thể được truy xuất nhanh chóng khi cần thiết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học, đặc biệt là trong lý thuyết của Sigmund Freud về cấu trúc tâm trí. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "preconscious" được viết và phát âm giống nhau, không có khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa hay cách dùng, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo nền văn hóa.
Từ "preconscious" được hình thành từ tiền tố "pre-" (tiếng Latin "prae", có nghĩa là "trước") và danh từ "conscious" (xuất phát từ tiếng Latin "conscius", nghĩa là "biết"). Tiền tố "pre-" chỉ trạng thái trước khi có nhận thức. Thuật ngữ này được sử dụng trong tâm lý học để chỉ các thông tin hoặc cảm xúc không có trong nhận thức nhưng có thể dễ dàng được truy xuất. Lịch sử từ này gắn liền với sự phát triển lý thuyết tâm lý học về tiềm thức và nhận thức.
Từ "preconscious" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến tâm lý học. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về tâm lý và tri thức con người, đặc biệt là trong việc phân tích quá trình nhận thức và những suy nghĩ chưa được hình thành rõ ràng. Sự phổ biến của từ này trong ngữ liệu học thuật hạn chế, nhưng nó có thể xuất hiện trong các nghiên cứu và bài viết về tâm lý và hành vi.