Bản dịch của từ Precooked trong tiếng Việt
Precooked
Precooked (Adjective)
Many families prefer precooked meals for their busy weeknight dinners.
Nhiều gia đình thích món ăn đã nấu sẵn cho bữa tối bận rộn.
They do not sell precooked food at the local farmer's market.
Họ không bán thực phẩm đã nấu sẵn ở chợ nông sản địa phương.
Are precooked options available for community potluck events?
Có lựa chọn thực phẩm đã nấu sẵn cho sự kiện potluck cộng đồng không?
Precooked (Verb)
Nấu (thức ăn) trước, chỉ cần hâm nóng trước khi ăn.
Cook food beforehand so that it only needs to be heated up before it is eaten.
Many families prefer precooked meals for convenience during busy weekdays.
Nhiều gia đình thích bữa ăn đã nấu sẵn vì tiện lợi vào ngày bận.
They do not serve precooked dishes at the local community center.
Họ không phục vụ món ăn đã nấu sẵn tại trung tâm cộng đồng địa phương.
Are precooked meals popular among college students in the city?
Món ăn đã nấu sẵn có phổ biến trong sinh viên đại học ở thành phố không?
Dạng động từ của Precooked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Precook |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Precooked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Precooked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Precooks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Precooking |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp