Bản dịch của từ Precooked trong tiếng Việt
Precooked

Precooked (Adjective)
Many families prefer precooked meals for their busy weeknight dinners.
Nhiều gia đình thích món ăn đã nấu sẵn cho bữa tối bận rộn.
They do not sell precooked food at the local farmer's market.
Họ không bán thực phẩm đã nấu sẵn ở chợ nông sản địa phương.
Are precooked options available for community potluck events?
Có lựa chọn thực phẩm đã nấu sẵn cho sự kiện potluck cộng đồng không?
Precooked (Verb)
Nấu (thức ăn) trước, chỉ cần hâm nóng trước khi ăn.
Cook food beforehand so that it only needs to be heated up before it is eaten.
Many families prefer precooked meals for convenience during busy weekdays.
Nhiều gia đình thích bữa ăn đã nấu sẵn vì tiện lợi vào ngày bận.
They do not serve precooked dishes at the local community center.
Họ không phục vụ món ăn đã nấu sẵn tại trung tâm cộng đồng địa phương.
Are precooked meals popular among college students in the city?
Món ăn đã nấu sẵn có phổ biến trong sinh viên đại học ở thành phố không?
Dạng động từ của Precooked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Precook |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Precooked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Precooked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Precooks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Precooking |
Họ từ
Từ "precooked" là tính từ chỉ thực phẩm đã được nấu chín trước khi tiêu thụ, nhằm mục đích rút ngắn thời gian chế biến ở giai đoạn sau. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết giống nhau và thường được sử dụng trong ngữ cảnh thực phẩm đóng gói hoặc thực phẩm đông lạnh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với giọng Mỹ linh hoạt hơn so với giọng Anh. "Precooked" thường áp dụng cho các món ăn tiện lợi, giúp tiết kiệm thời gian cho người tiêu dùng.
Từ "precooked" xuất phát từ tiền tố La tinh "pre-" có nghĩa là "trước" và động từ "cook" có nguồn gốc từ từ "coquere" trong tiếng Latin, nghĩa là "nấu". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ quá trình nấu nướng trong các bối cảnh cụ thể. Hiện nay, "precooked" được dùng để mô tả thực phẩm đã được nấu trước, thuận tiện cho việc tiêu thụ mà không cần nấu lại, phản ánh sự phát triển trong thói quen tiêu dùng hiện đại.
Từ "precooked" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, đặc biệt liên quan đến thực phẩm đã được chế biến trước để tiết kiệm thời gian nấu nướng. Trong các bài viết về dinh dưỡng hay sự tiện lợi trong đời sống hiện đại, "precooked" phản ánh thay đổi trong thói quen tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp