Bản dịch của từ Precooked trong tiếng Việt

Precooked

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Precooked (Adjective)

01

Đã được nấu chín trước khi mua và chỉ cần đun nóng.

Already cooked before it is bought and only needs to be heated.

Ví dụ

Many families prefer precooked meals for their busy weeknight dinners.

Nhiều gia đình thích món ăn đã nấu sẵn cho bữa tối bận rộn.

They do not sell precooked food at the local farmer's market.

Họ không bán thực phẩm đã nấu sẵn ở chợ nông sản địa phương.

Are precooked options available for community potluck events?

Có lựa chọn thực phẩm đã nấu sẵn cho sự kiện potluck cộng đồng không?

Precooked (Verb)

01

Nấu (thức ăn) trước, chỉ cần hâm nóng trước khi ăn.

Cook food beforehand so that it only needs to be heated up before it is eaten.

Ví dụ

Many families prefer precooked meals for convenience during busy weekdays.

Nhiều gia đình thích bữa ăn đã nấu sẵn vì tiện lợi vào ngày bận.

They do not serve precooked dishes at the local community center.

Họ không phục vụ món ăn đã nấu sẵn tại trung tâm cộng đồng địa phương.

Are precooked meals popular among college students in the city?

Món ăn đã nấu sẵn có phổ biến trong sinh viên đại học ở thành phố không?

Dạng động từ của Precooked (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Precook

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Precooked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Precooked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Precooks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Precooking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Precooked cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Precooked

Không có idiom phù hợp