Bản dịch của từ Precordium trong tiếng Việt
Precordium

Precordium (Noun)
Vùng ngực ngay phía trước hoặc phía trên tim.
The region of the thorax immediately in front of or over the heart.
The doctor examined the precordium during the health screening last week.
Bác sĩ đã kiểm tra vùng trước tim trong buổi khám sức khỏe tuần trước.
They did not find any issues in the precordium area.
Họ không tìm thấy vấn đề nào ở vùng trước tim.
Is the precordium sensitive to touch during the social event?
Vùng trước tim có nhạy cảm khi chạm vào trong sự kiện xã hội không?
Họ từ
Precordium là một thuật ngữ y học dùng để chỉ vùng trước tim, thường được định nghĩa là khu vực phía trước của ngực nơi trái tim và các mạch lớn nằm. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "pre" có nghĩa là "trước" và "cordium" nghĩa là "tim". Trong ngữ cảnh lâm sàng, việc thăm khám khu vực precordium là rất quan trọng để phát hiện các dấu hiệu bất thường liên quan đến chức năng tim và các bệnh lý liên quan.
Từ "precordium" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được cấu thành từ tiền tố "pre-" có nghĩa là "trước" và "cordium" liên quan đến từ "cor", có nghĩa là "tim". Cụm từ này ám chỉ vùng nằm trước tim trong cơ thể con người. Trong y học, precordium được sử dụng để mô tả khu vực mà các bác sĩ tập trung kiểm tra trong quá trình khám sức khỏe tim mạch. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh một cách chính xác vị trí giải phẫu và tầm quan trọng của nó trong các chẩn đoán liên quan đến hệ tim mạch.
Từ "precordium" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, vì chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y khoa và sinh lý học, đặc biệt trong lĩnh vực khảo sát tim mạch. Từ này thường được sử dụng để chỉ vùng nằm ở phía trước của ngực, nơi đặt vị trí tim. Trong thực hành y tế, "precordium" liên quan tới quá trình thăm khám và chẩn đoán các bệnh liên quan đến tim. Sự phổ biến của từ này thấp hơn trong văn nói hàng ngày và các lĩnh vực không chuyên môn.