Bản dịch của từ Precordium trong tiếng Việt

Precordium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Precordium (Noun)

pɹəkˈɔɹdiəm
pɹəkˈɔɹdiəm
01

Vùng ngực ngay phía trước hoặc phía trên tim.

The region of the thorax immediately in front of or over the heart.

Ví dụ

The doctor examined the precordium during the health screening last week.

Bác sĩ đã kiểm tra vùng trước tim trong buổi khám sức khỏe tuần trước.

They did not find any issues in the precordium area.

Họ không tìm thấy vấn đề nào ở vùng trước tim.

Is the precordium sensitive to touch during the social event?

Vùng trước tim có nhạy cảm khi chạm vào trong sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/precordium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Precordium

Không có idiom phù hợp