Bản dịch của từ Predilection trong tiếng Việt
Predilection

Predilection (Noun)
Her predilection for classical music was evident in her extensive vinyl collection.
Sở thích của cô ấy với nhạc cổ điển rõ ràng qua bộ sưu tập vinyl rộng lớn của cô ấy.
The artist's predilection for vibrant colors is reflected in his paintings.
Sở thích của nghệ sĩ với màu sắc sặc sỡ được phản ánh trong bức tranh của anh ấy.
His predilection for Italian cuisine led him to open a pizzeria.
Sở thích của anh ấy với ẩm thực Ý dẫn anh ấy mở một quán pizza.
Họ từ
Từ "predilection" mang nghĩa là sự ưa thích hay sự thiên lệch đối với một điều gì đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sở thích hoặc xu hướng mà một cá nhân hay nhóm người có đối với một hoạt động, sở thích hay sự lựa chọn cụ thể nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "predilection" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa các vùng miền, với điểm nhấn âm khác nhau.
Từ "predilection" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "praedilectio", kết hợp giữa tiền tố "prae-" nghĩa là "trước" và động từ "diligere" nghĩa là "yêu quý" hay "thích". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ sự ưu ái hoặc thiên lệch trước một sự lựa chọn nào đó. Ngày nay, "predilection" mang nghĩa là sự thích thú mạnh mẽ hoặc xu hướng nghiêng về một điều gì, phản ánh lịch sử và nguồn gốc của sự ưa chuộng hay yêu thích.
Từ "predilection" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh được khuyến khích bày tỏ quan điểm và sở thích cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, xã hội học, hoặc văn học để diễn đạt xu hướng hoặc thiên hướng rõ rệt của một cá nhân đối với điều gì đó, thường mang sắc thái tích cực hoặc thiên lệch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

