Bản dịch của từ Predilection trong tiếng Việt
Predilection
Noun [U/C]
Predilection (Noun)
pɹˌɛdəlˈɛkʃn̩
pɹˌɛdˈl̩ɛkʃn̩
Ví dụ
Her predilection for classical music was evident in her extensive vinyl collection.
Sở thích của cô ấy với nhạc cổ điển rõ ràng qua bộ sưu tập vinyl rộng lớn của cô ấy.
The artist's predilection for vibrant colors is reflected in his paintings.
Sở thích của nghệ sĩ với màu sắc sặc sỡ được phản ánh trong bức tranh của anh ấy.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Predilection
Không có idiom phù hợp