Bản dịch của từ Predisposed trong tiếng Việt
Predisposed

Predisposed (Adjective)
She is predisposed to helping others in need.
Cô ấy có khuynh hướng giúp đỡ người khác khi cần.
He is not predisposed to making impulsive decisions.
Anh ấy không có xu hướng đưa ra quyết định bốc đồng.
Are you predisposed to feeling anxious in social situations?
Bạn có khuynh hướng cảm thấy lo lắng trong các tình huống xã hội không?
Dạng tính từ của Predisposed (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Predisposed Dễ bị mắc | More predisposed Dễ bị ảnh hưởng hơn | Most predisposed Dễ bị ảnh hưởng nhất |
Predisposed (Verb)
She is predisposed to help others in need.
Cô ấy có khuynh hướng giúp đỡ người khác khi cần.
He is not predisposed to socialize with new people.
Anh ấy không có xu hướng giao tiếp với người mới.
Are you predisposed to volunteer for community projects?
Bạn có khuynh hướng tình nguyện cho các dự án cộng đồng không?
Dạng động từ của Predisposed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Predispose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Predisposed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Predisposed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Predisposes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Predisposing |
Họ từ
Từ "predisposed" là một tính từ, có nghĩa là có khuynh hướng hoặc xu hướng tự nhiên hướng tới một tình trạng, hành vi hoặc bệnh tật nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ, với người Anh thường phát âm rõ hơn các âm tiết so với người Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực y học và tâm lý học để chỉ các yếu tố di truyền hoặc môi trường ảnh hưởng đến khả năng phát triển của một tình trạng nào đó.
Từ "predisposed" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praedisponere", bao gồm tiền tố "prae-" nghĩa là "trước" và "disponere" nghĩa là "sắp xếp". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc sắp xếp hoặc điều chỉnh một cách trước tiên cho một trạng thái hoặc tình huống. Trong ngữ cảnh hiện tại, từ này diễn tả xu hướng hoặc khả năng có khuynh hướng chịu tác động hoặc phản ứng theo một cách nhất định, phản ánh sự liên kết với những chuẩn bị hoặc điều kiện có sẵn trước đó.
Từ "predisposed" có tần suất sử dụng nhất định trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, với các ngữ cảnh liên quan đến y học và tâm lý học, thường ám chỉ xu hướng hay thiên hướng của một cá nhân đối với một tình trạng nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự chuẩn bị sẵn sàng cho một hành động hay kết quả cụ thể, như trong văn học, chính trị hoặc nghiên cứu xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp