Bản dịch của từ Predisposed trong tiếng Việt

Predisposed

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Predisposed (Adjective)

pɹidɪspˈoʊzd
pɹidɪspˈoʊzd
01

Có khuynh hướng hoặc có khả năng làm hoặc bị ảnh hưởng bởi một cái gì đó.

Inclined or likely to do or be affected by something.

Ví dụ

She is predisposed to helping others in need.

Cô ấy có khuynh hướng giúp đỡ người khác khi cần.

He is not predisposed to making impulsive decisions.

Anh ấy không có xu hướng đưa ra quyết định bốc đồng.

Are you predisposed to feeling anxious in social situations?

Bạn có khuynh hướng cảm thấy lo lắng trong các tình huống xã hội không?

Dạng tính từ của Predisposed (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Predisposed

Dễ bị mắc

More predisposed

Dễ bị ảnh hưởng hơn

Most predisposed

Dễ bị ảnh hưởng nhất

Predisposed (Verb)

pɹidɪspˈoʊzd
pɹidɪspˈoʊzd
01

Khiến ai đó phải chịu trách nhiệm hoặc có xu hướng làm điều gì đó.

Make someone liable or inclined to do something.

Ví dụ

She is predisposed to help others in need.

Cô ấy có khuynh hướng giúp đỡ người khác khi cần.

He is not predisposed to socialize with new people.

Anh ấy không có xu hướng giao tiếp với người mới.

Are you predisposed to volunteer for community projects?

Bạn có khuynh hướng tình nguyện cho các dự án cộng đồng không?

Dạng động từ của Predisposed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Predispose

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Predisposed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Predisposed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Predisposes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Predisposing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/predisposed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Predisposed

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.