Bản dịch của từ Predrink trong tiếng Việt
Predrink
Verb
Predrink (Verb)
01
Uống rượu, đặc biệt là với số lượng lớn, trước khi ra ngoài xã hội.
Drink alcohol especially in large quantities before going out socially.
Ví dụ
They predrink before going to the party on Saturday night.
Họ uống rượu trước khi đến bữa tiệc vào tối thứ Bảy.
She does not predrink when attending formal events like weddings.
Cô ấy không uống rượu trước khi tham dự các sự kiện trang trọng như đám cưới.
Do you predrink with friends before going to the concert?
Bạn có uống rượu trước với bạn bè trước khi đi hòa nhạc không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Predrink
Không có idiom phù hợp