Bản dịch của từ Preference share trong tiếng Việt
Preference share
Noun [U/C]

Preference share(Noun)
pɹˈɛfəɹns ʃɛɹ
pɹˈɛfəɹns ʃɛɹ
Ví dụ
02
Cổ phiếu ưu đãi trong một công ty mà cung cấp cho cổ đông lợi thế trong việc nhận cổ tức và tài sản trong quá trình thanh lý.
Preferred stock in a company that gives shareholders preferential treatment regarding dividends and assets during liquidation.
Ví dụ
