Bản dịch của từ Preheat trong tiếng Việt
Preheat

Preheat (Verb)
Đun nóng (thứ gì đó, đặc biệt là lò nướng hoặc vỉ nướng) trước.
Heat something especially an oven or grill beforehand.
I preheat the oven to 350 degrees for the pizza.
Tôi làm nóng lò ở 350 độ cho pizza.
They do not preheat the grill before cooking burgers.
Họ không làm nóng lò nướng trước khi nấu burger.
Do you preheat the oven before baking cookies?
Bạn có làm nóng lò trước khi nướng bánh quy không?
Dạng động từ của Preheat (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Preheat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Preheated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Preheated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Preheats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Preheating |
"Preheat" là một động từ chỉ hành động làm nóng một thiết bị nấu ăn, thường là lò nướng, đến một nhiệt độ nhất định trước khi bắt đầu chế biến món ăn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách dùng. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các công thức nấu ăn và hướng dẫn nấu ăn, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đạt nhiệt độ thích hợp để đảm bảo thực phẩm chín đều và ngon miệng.
Từ "preheat" xuất phát từ hai thành tố: tiền tố "pre-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prae", có nghĩa là "trước", và động từ "heat" từ tiếng Anglo-Saxon "heatan", có nghĩa là "làm nóng". Lịch sử từ này phản ánh quy trình chuẩn bị cần thiết trước khi nấu ăn, khi nhiệt độ của lò hoặc bếp được nâng lên trước thời điểm thực phẩm được đưa vào. Ngày nay, "preheat" thường chỉ hành động làm nóng thiết bị nấu ăn trước trải nghiệm chế biến món ăn, giữ vai trò quan trọng trong ẩm thực hiện đại.
Từ "preheat" thường xuất hiện trong phần Đọc và Nghe của IELTS, chủ yếu liên quan đến hướng dẫn nấu ăn hoặc quy trình chuẩn bị thực phẩm. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, nhưng trong các ngữ cảnh liên quan đến nấu nướng, nó là thuật ngữ phổ biến. Trong các tình huống đời sống hằng ngày, "preheat" thường được sử dụng khi hướng dẫn sử dụng lò nướng hoặc bình nấu ăn để đảm bảo thực phẩm được chế biến đồng đều và đạt chất lượng tốt nhất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp