Bản dịch của từ Prelature trong tiếng Việt

Prelature

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prelature (Noun)

pɹˈɛlətʃəɹ
pɹˈɛlətʃəɹ
01

Chức vụ, cấp bậc hoặc phạm vi quyền lực của một giám mục.

The office rank or sphere of authority of a prelate.

Ví dụ

The prelature of Bishop Nguyen was influential in local community decisions.

Chức vụ của Giám mục Nguyễn có ảnh hưởng đến các quyết định cộng đồng.

The prelature does not control all social programs in the region.

Chức vụ không kiểm soát tất cả các chương trình xã hội trong khu vực.

What role does the prelature play in social issues today?

Chức vụ đóng vai trò gì trong các vấn đề xã hội ngày nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prelature/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prelature

Không có idiom phù hợp