Bản dịch của từ Prelature trong tiếng Việt
Prelature

Prelature (Noun)
The prelature of Bishop Nguyen was influential in local community decisions.
Chức vụ của Giám mục Nguyễn có ảnh hưởng đến các quyết định cộng đồng.
The prelature does not control all social programs in the region.
Chức vụ không kiểm soát tất cả các chương trình xã hội trong khu vực.
What role does the prelature play in social issues today?
Chức vụ đóng vai trò gì trong các vấn đề xã hội ngày nay?
Từ "prelature" trong tiếng Anh chỉ một cơ quan tôn giáo cấp thấp hơn giám mục, thường được sử dụng trong ngữ cảnh Công giáo. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praelatura", nghĩa là "cái dẫn dắt". Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với từ này, nhưng cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh văn hóa tôn giáo, tiếng Anh Mỹ có thể tập trung vào các khía cạnh pháp lý và tổ chức.
Từ "prelature" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praelatura", bắt nguồn từ "prae" có nghĩa là "trước" và "ferre" có nghĩa là "mang". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một chức vụ thần thánh trong Giáo hội Công giáo, đặc biệt là những người giữ vị trí quan trọng trước các giám mục. Ý nghĩa hiện tại của "prelature" tiếp tục phản ánh vai trò cấp bậc và quyền lực trong các tổ chức tôn giáo, nhấn mạnh sự phân chia chức vụ và trách nhiệm.
Từ "prelature" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tôn giáo, đề cập đến một cơ cấu hoặc tổ chức của các giám mục trong Giáo hội Công giáo. Nó cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phân quyền hoặc quản lý trong các tổ chức tôn giáo. Tần suất sử dụng của từ này trong ngôn ngữ hàng ngày là thấp, do đó, người học nên chú ý đến ngữ cảnh cụ thể khi gặp từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp