Bản dịch của từ Prelection trong tiếng Việt
Prelection
Noun [U/C]
Prelection (Noun)
pɹɨlˈɛkʃən
pɹɨlˈɛkʃən
01
Một bài giảng hoặc bài đọc trước công chúng, đặc biệt là ở trường cao đẳng hoặc đại học.
A public lecture or reading, especially delivered at a college or university.
Ví dụ
The prelection on social issues attracted many students at the university.
Bài giảng về vấn đề xã hội thu hút nhiều sinh viên tại trường đại học.
Professor Smith gave a prelection on community engagement last week.
Giáo sư Smith đã thuyết trình về sự tham gia cộng đồng tuần trước.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Prelection
Không có idiom phù hợp