Bản dịch của từ Premade trong tiếng Việt
Premade

Premade (Adjective)
Được thực hiện hoặc chuẩn bị trước đó trước khi được bán, sử dụng hoặc cần thiết.
Previously made or prepared before it is sold used or needed.
She prefers premade meals to save time for her family.
Cô ấy thích thức ăn sẵn để tiết kiệm thời gian cho gia đình.
He avoids using premade slides in his IELTS presentations.
Anh ấy tránh sử dụng slide sẵn trong bài thuyết trình IELTS của mình.
Do you think premade answers are acceptable in the speaking test?
Bạn có nghĩ rằng câu trả lời sẵn có thể chấp nhận trong bài thi nói không?
I prefer using premade materials for my IELTS writing projects.
Tôi thích sử dụng vật liệu sẵn để làm dự án viết IELTS của mình.
She doesn't like relying on premade templates for her speaking practice.
Cô ấy không thích phụ thuộc vào mẫu sẵn có cho bài tập nói của mình.
Premade (Verb)
She premade her presentation for the IELTS speaking test.
Cô ấy đã chuẩn bị sẵn bài thuyết trình cho bài kiểm tra nói IELTS.
He didn't premade any answers for the IELTS writing task.
Anh ấy không chuẩn bị trước câu trả lời nào cho bài viết IELTS.
Did they premade their arguments for the IELTS social essay?
Họ đã chuẩn bị trước các lập luận cho bài luận xã hội IELTS chưa?
I always prefer to use premade slides for my IELTS presentations.
Tôi luôn thích sử dụng các slide được chuẩn bị trước cho bài thuyết trình IELTS của mình.
She dislikes using premade templates for her IELTS essays.
Cô ấy không thích sử dụng các mẫu được chuẩn bị trước cho bài luận IELTS của mình.
Từ "premade" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "đã được chuẩn bị sẵn" hoặc "được làm sẵn". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thực phẩm, đồ uống hoặc sản phẩm tiêu dùng, chỉ những mặt hàng đã được chế biến, sản xuất trước để tiết kiệm thời gian cho người tiêu dùng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "premade" được sử dụng tương tự nhau về nghĩa và cách viết, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "premade" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ tiền tố "pre-" (trước) và động từ "made" (làm, chế tạo). Tiền tố "pre-" diễn tả một hành động diễn ra trước một thời điểm hoặc sự kiện nào đó. Qua thời gian, từ này đã trở thành một thuật ngữ thông dụng trong tiếng Anh, chỉ những sản phẩm đã được chế tạo hoặc chuẩn bị trước khi được sử dụng. Sự kết hợp này phản ánh tính chất tiện lợi và hiệu quả trong sản xuất và tiêu thụ hàng hóa.
Từ "premade" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm hoặc sản phẩm công nghiệp. Trong phần Đọc và Viết, "premade" có thể xuất hiện trong các bài luận về tiêu chuẩn hóa và sản xuất hàng loạt. Trong phần Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về lựa chọn tiêu dùng hoặc sự tiện lợi trong cuộc sống hàng ngày. Từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và thương mại điện tử.