Bản dịch của từ Premade trong tiếng Việt

Premade

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Premade (Adjective)

pɹimeɪd
pɹimeɪd
01

Được thực hiện hoặc chuẩn bị trước đó trước khi được bán, sử dụng hoặc cần thiết.

Previously made or prepared before it is sold used or needed.

Ví dụ

She prefers premade meals to save time for her family.

Cô ấy thích thức ăn sẵn để tiết kiệm thời gian cho gia đình.

He avoids using premade slides in his IELTS presentations.

Anh ấy tránh sử dụng slide sẵn trong bài thuyết trình IELTS của mình.

Do you think premade answers are acceptable in the speaking test?

Bạn có nghĩ rằng câu trả lời sẵn có thể chấp nhận trong bài thi nói không?

I prefer using premade materials for my IELTS writing projects.

Tôi thích sử dụng vật liệu sẵn để làm dự án viết IELTS của mình.

She doesn't like relying on premade templates for her speaking practice.

Cô ấy không thích phụ thuộc vào mẫu sẵn có cho bài tập nói của mình.

Premade (Verb)

pɹimeɪd
pɹimeɪd
01

Trang điểm hoặc chuẩn bị trước.

Make up or prepare in advance.

Ví dụ

She premade her presentation for the IELTS speaking test.

Cô ấy đã chuẩn bị sẵn bài thuyết trình cho bài kiểm tra nói IELTS.

He didn't premade any answers for the IELTS writing task.

Anh ấy không chuẩn bị trước câu trả lời nào cho bài viết IELTS.

Did they premade their arguments for the IELTS social essay?

Họ đã chuẩn bị trước các lập luận cho bài luận xã hội IELTS chưa?

I always prefer to use premade slides for my IELTS presentations.

Tôi luôn thích sử dụng các slide được chuẩn bị trước cho bài thuyết trình IELTS của mình.

She dislikes using premade templates for her IELTS essays.

Cô ấy không thích sử dụng các mẫu được chuẩn bị trước cho bài luận IELTS của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/premade/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Premade

Không có idiom phù hợp