Bản dịch của từ Prenasalize trong tiếng Việt

Prenasalize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prenasalize (Verb)

pɹinˈæzəlˌaɪz
pɹinˈæzəlˌaɪz
01

Chèn (mũi) trước một phụ âm hoặc hình vị; phát âm bằng giọng mũi.

To insert a nasal before a consonant or morpheme to pronounce with nasalization.

Ví dụ

Many people prenasalize sounds in casual social conversations.

Nhiều người chèn âm mũi trong các cuộc trò chuyện xã hội thường ngày.

She does not prenasalize words during formal speeches.

Cô ấy không chèn âm mũi trong các bài phát biểu chính thức.

Do you prenasalize when speaking with friends at parties?

Bạn có chèn âm mũi khi nói chuyện với bạn bè tại tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prenasalize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prenasalize

Không có idiom phù hợp