Bản dịch của từ Prenominal trong tiếng Việt
Prenominal
Prenominal (Adjective)
The prenominal adjective 'beautiful' describes her dress perfectly.
Tính từ trước danh từ 'đẹp' mô tả chiếc váy của cô ấy hoàn hảo.
He couldn't find any prenominal adjectives to enhance his essay.
Anh ấy không thể tìm thấy bất kỳ tính từ trước danh từ nào để làm tăng giá trị bài luận của mình.
Are prenominal adjectives necessary in IELTS writing tasks about social issues?
Liệu tính từ trước danh từ có cần thiết trong các bài viết IELTS về các vấn đề xã hội không?
Từ "prenominal" trong tiếng Anh có nghĩa là thuộc về hoặc liên quan đến vị trí trước danh từ, thường chỉ các tính từ hay cụm từ đứng trước danh từ trong câu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "prenominal" để chỉ các thành phần ngữ pháp đứng trước danh từ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, một số ngôn ngữ học có thể nhấn mạnh sự khác biệt trong cách diễn đạt qua các ví dụ cụ thể, nhưng chung quy lại, ý nghĩa và cách sử dụng vẫn tương đồng.
Từ "prenominal" xuất phát từ tiếng Latinh "prae" (trước) và "nomen" (tên). Tiền tố "pre-" trong "prenominal" chỉ sự xuất hiện trước một danh từ. Từ này được sử dụng trong ngữ pháp để chỉ những yếu tố mà đứng trước danh từ, như tính từ hay cụm danh từ. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh tầm quan trọng của vị trí từ trong cấu trúc ngữ pháp, đặc biệt trong việc xác định nghĩa và chức năng của danh từ trong câu.
Từ "prenominal" không phải là một từ thông dụng trong các bài kiểm tra IELTS, có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến ngữ pháp hoặc cấu trúc ngữ nghĩa. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học để mô tả các thành phần đứng trước danh từ, chẳng hạn như tính từ hoặc cụm danh từ bổ nghĩa. Sự phổ biến của từ này bị hạn chế trong các tĩnh từ kỹ thuật hơn và không thường gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp