Bản dịch của từ Prenominal trong tiếng Việt

Prenominal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prenominal (Adjective)

pɹinˈɑmənl
pɹinˈɑmənl
01

(của một từ hoặc một phần của lời nói) đứng trước danh từ.

Of a word or part of speech preceding a noun.

Ví dụ

The prenominal adjective 'beautiful' describes her dress perfectly.

Tính từ trước danh từ 'đẹp' mô tả chiếc váy của cô ấy hoàn hảo.

He couldn't find any prenominal adjectives to enhance his essay.

Anh ấy không thể tìm thấy bất kỳ tính từ trước danh từ nào để làm tăng giá trị bài luận của mình.

Are prenominal adjectives necessary in IELTS writing tasks about social issues?

Liệu tính từ trước danh từ có cần thiết trong các bài viết IELTS về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prenominal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prenominal

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.