Bản dịch của từ Preoperative trong tiếng Việt

Preoperative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preoperative (Adjective)

pɹˈiˈɑpəɹətɪv
pɹˈiˈɑpəɹətɪv
01

Biểu thị, thực hiện hoặc xảy ra trong giai đoạn trước khi phẫu thuật.

Denoting administered in or occurring in the period before a surgical operation.

Ví dụ

Preoperative care is essential for successful surgeries like heart bypass.

Chăm sóc trước phẫu thuật rất quan trọng cho các ca phẫu thuật như bắc cầu tim.

Many patients do not receive adequate preoperative information about the surgery.

Nhiều bệnh nhân không nhận được thông tin đầy đủ trước phẫu thuật về ca phẫu thuật.

Is preoperative assessment necessary for all types of surgeries?

Đánh giá trước phẫu thuật có cần thiết cho tất cả các loại phẫu thuật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preoperative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preoperative

Không có idiom phù hợp