Bản dịch của từ Preoperative trong tiếng Việt
Preoperative

Preoperative (Adjective)
Preoperative care is essential for successful surgeries like heart bypass.
Chăm sóc trước phẫu thuật rất quan trọng cho các ca phẫu thuật như bắc cầu tim.
Many patients do not receive adequate preoperative information about the surgery.
Nhiều bệnh nhân không nhận được thông tin đầy đủ trước phẫu thuật về ca phẫu thuật.
Is preoperative assessment necessary for all types of surgeries?
Đánh giá trước phẫu thuật có cần thiết cho tất cả các loại phẫu thuật không?
Từ "preoperative" được sử dụng để chỉ giai đoạn hoặc các thủ tục diễn ra trước khi thực hiện một cuộc phẫu thuật. Trong bối cảnh y học, nó có thể liên quan đến việc đánh giá tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, chuẩn bị tinh thần, hoặc các biện pháp tối ưu hóa trước khi phẫu thuật. Từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa và hình thức viết.
Từ "preoperative" xuất phát từ hai thành tố: tiền tố "pre-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prae", nghĩa là "trước", và danh từ "operative" bắt nguồn từ tiếng Latinh "operativus", có nghĩa là "được thực hiện". Kết hợp lại, "preoperative" chỉ những hoạt động, quy trình diễn ra trước khi thực hiện một ca phẫu thuật. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để nhấn mạnh sự chuẩn bị và các biện pháp cần thiết nhằm đảm bảo an toàn cho bệnh nhân trong suốt quá trình phẫu thuật.
Từ "preoperative" thường xuất hiện trong ngữ cảnh y tế, đặc biệt liên quan đến sự chuẩn bị trước khi phẫu thuật. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này ít xuất hiện trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu chỉ xuất hiện trong đề tài về y học hoặc chăm sóc sức khỏe mà thí sinh có thể gặp trong phần Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh như hướng dẫn phẫu thuật, thông báo cho bệnh nhân và báo cáo nội bộ trong bệnh viện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp