Bản dịch của từ Prepackaged trong tiếng Việt
Prepackaged

Prepackaged (Adjective)
Many prepackaged meals are available at local grocery stores for convenience.
Nhiều bữa ăn đã được đóng gói sẵn có tại các cửa hàng tạp hóa địa phương.
Prepackaged food options do not always meet dietary needs for everyone.
Các lựa chọn thực phẩm đã được đóng gói sẵn không luôn đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của mọi người.
Are prepackaged snacks healthier than homemade options for children?
Các món ăn vặt đã được đóng gói sẵn có lành mạnh hơn các lựa chọn tự làm cho trẻ em không?
Prepackaged (Noun)
The prepackaged meals at Walmart are convenient for busy families.
Các bữa ăn đóng gói sẵn tại Walmart rất tiện lợi cho gia đình bận rộn.
Prepackaged snacks do not always offer healthy options for children.
Các món ăn nhẹ đóng gói sẵn không phải lúc nào cũng có lựa chọn lành mạnh cho trẻ em.
Are prepackaged foods more expensive than fresh ingredients at the market?
Thực phẩm đóng gói sẵn có đắt hơn nguyên liệu tươi ở chợ không?
Từ "prepackaged" diễn tả các sản phẩm đã được đóng gói sẵn trước khi bán ra, thường liên quan đến thực phẩm hoặc hàng hóa tiêu dùng. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này thường được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào sự tự nhiên trong đóng gói, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể tập trung vào tính tiện dụng.
Thuật ngữ "prepackaged" xuất phát từ tiền tố "pre-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "trước" và từ "package", nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "pacquet", nghĩa là "gói". Kết hợp lại, "prepackaged" chỉ việc sản phẩm đã được đóng gói sẵn trước khi đến tay người tiêu dùng. Sự xuất hiện của thuật ngữ này từ giữa thế kỷ 20 phản ánh sự phát triển của ngành công nghiệp thực phẩm và nhu cầu về sự tiện lợi trong tiêu dùng.
Từ "prepackaged" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, với tần suất cao khi bàn về thực phẩm và đồ uống sẵn có. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sản phẩm đã được đóng gói trước để tiện lợi cho người tiêu dùng. Các tình huống điển hình bao gồm thảo luận về ẩm thực lành mạnh hoặc thị trường tiêu dùng hiện đại, nơi sự tiện nghi và tiết kiệm thời gian được ưu tiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp