Bản dịch của từ Prepackaged trong tiếng Việt

Prepackaged

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prepackaged (Adjective)

pɹipˈækədʒd
pɹipˈækədʒd
01

Đã chuẩn bị và sẵn sàng để bán.

Already prepared and ready for sale.

Ví dụ

Many prepackaged meals are available at local grocery stores for convenience.

Nhiều bữa ăn đã được đóng gói sẵn có tại các cửa hàng tạp hóa địa phương.

Prepackaged food options do not always meet dietary needs for everyone.

Các lựa chọn thực phẩm đã được đóng gói sẵn không luôn đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của mọi người.

Are prepackaged snacks healthier than homemade options for children?

Các món ăn vặt đã được đóng gói sẵn có lành mạnh hơn các lựa chọn tự làm cho trẻ em không?

Prepackaged (Noun)

ˌpriˈpæ.kɪdʒd
ˌpriˈpæ.kɪdʒd
01

Một sản phẩm hoặc dịch vụ đã được chuẩn bị sẵn sàng để bán.

A product or service that is already prepared and ready for sale.

Ví dụ

The prepackaged meals at Walmart are convenient for busy families.

Các bữa ăn đóng gói sẵn tại Walmart rất tiện lợi cho gia đình bận rộn.

Prepackaged snacks do not always offer healthy options for children.

Các món ăn nhẹ đóng gói sẵn không phải lúc nào cũng có lựa chọn lành mạnh cho trẻ em.

Are prepackaged foods more expensive than fresh ingredients at the market?

Thực phẩm đóng gói sẵn có đắt hơn nguyên liệu tươi ở chợ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prepackaged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prepackaged

Không có idiom phù hợp