Bản dịch của từ Prepensed trong tiếng Việt
Prepensed

Prepensed (Adjective)
Pháp luật. "ác ý"danh từ cũng có ác ý = ác ý. bây giờ chủ yếu là lịch sử.
Law malice prepensednoun also prepensed malice malice prepense now chiefly historical.
The prepensed malice in his actions shocked the entire community during protests.
Sự ác ý đã được chuẩn bị trong hành động của anh ấy đã gây sốc cho toàn bộ cộng đồng trong các cuộc biểu tình.
There was no prepensed malice in her words during the discussion.
Không có sự ác ý nào đã được chuẩn bị trong lời nói của cô ấy trong cuộc thảo luận.
Was there any prepensed malice in the decision to cut funding?
Có sự ác ý nào đã được chuẩn bị trong quyết định cắt giảm ngân sách không?
Từ "prepensed" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là được đặt hoặc nói trước khi một hành động khác diễn ra. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh ngữ pháp và cú pháp để mô tả các thành phần câu mà được đưa ra trước chủ ngữ chính. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm đối với từ này. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể ít phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày, thường xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc học thuật.
Từ "prepensed" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praeponere", bao gồm "prae-" (trước) và "ponere" (đặt). Kể từ thời kỳ Ra đời của Tiếng Anh cổ, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động sắp xếp hoặc đặt một thứ gì đó trước. Trong ngữ cảnh hiện tại, "prepensed" được sử dụng để diễn tả việc sắp xếp một yếu tố hay đối tượng trước một cái khác, nhằm nhấn mạnh thứ tự ưu tiên trong một cấu trúc hoặc quá trình nhất định.
Từ "prepensed" xuất hiện ít trong các tài liệu liên quan đến IELTS, có thể không xuất hiện trong các bài kiểm tra để đo lường bốn thành phần Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học và lập trình, ám chỉ đến hành động thêm một phần vào đầu một chuỗi hoặc cấu trúc. Từ này có thể thấy trong các văn bản kỹ thuật hoặc tài liệu nghiên cứu về cú pháp.