Bản dịch của từ Prepose trong tiếng Việt

Prepose

Verb

Prepose (Verb)

pɹipˈoʊz
pɹipˈoʊz
01

Đặt (một phần tử hoặc từ) trước phần tử khác.

Place (an element or word) in front of another.

Ví dụ

She decided to prepose the proposal during the meeting.

Cô ấy quyết định đề xuất trước trong cuộc họp.

He preposes the idea of a charity event to the group.

Anh ấy đề xuất ý tưởng tổ chức sự kiện từ thiện cho nhóm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prepose

Không có idiom phù hợp