Bản dịch của từ Prepose trong tiếng Việt
Prepose
Verb
Prepose (Verb)
pɹipˈoʊz
pɹipˈoʊz
Ví dụ
She decided to prepose the proposal during the meeting.
Cô ấy quyết định đề xuất trước trong cuộc họp.
He preposes the idea of a charity event to the group.
Anh ấy đề xuất ý tưởng tổ chức sự kiện từ thiện cho nhóm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Prepose
Không có idiom phù hợp