Bản dịch của từ Prepose trong tiếng Việt
Prepose

Prepose (Verb)
She decided to prepose the proposal during the meeting.
Cô ấy quyết định đề xuất trước trong cuộc họp.
He preposes the idea of a charity event to the group.
Anh ấy đề xuất ý tưởng tổ chức sự kiện từ thiện cho nhóm.
The organization preposes a new initiative for community engagement.
Tổ chức đề xuất một sáng kiến mới để tương tác với cộng đồng.
Họ từ
Từ "prepose" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đặt một yếu tố vào trước một thành tố khác trong một cấu trúc ngữ pháp hoặc câu. Tuy nhiên, từ này thường ít được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu học thuật hoặc nghiên cứu ngữ nghĩa. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết, phát âm hay ý nghĩa, nhưng tần suất sử dụng của nó thấp và có thể bị thay thế bằng các thuật ngữ khác có nghĩa tương tự.
Từ "prepose" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ tiền tố "prae-" nghĩa là "trước" và động từ "ponere" nghĩa là "đặt". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc thiết lập một cái gì đó trước một cái khác. Trong ngữ cảnh hiện tại, "prepose" được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học để chỉ vị trí của các từ hoặc cụm từ trong câu, nhấn mạnh sự sắp xếp trước để tạo ra nghĩa rõ ràng hơn trong câu văn.
Từ "prepose" không phải là một từ phổ biến trong bối cảnh của IELTS, với tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "prepose" thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học, mô tả hành động đưa ra một yếu tố hoặc câu trước một yếu tố khác trong câu. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu ngữ nghĩa và ngữ pháp, nhưng ít được áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp