Bản dịch của từ Prepositional trong tiếng Việt

Prepositional

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prepositional (Adjective)

pɹˌɛpəzˈɪʃənəl
pɹˌɛpəzˈɪʃənəl
01

Liên quan đến một giới từ hoặc bao gồm một giới từ.

Relating to a preposition or consisting of a preposition.

Ví dụ

The prepositional phrase in social media is commonly used in discussions.

Cụm từ giới từ trong truyền thông xã hội thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận.

Social issues are not always prepositional in nature and require deeper analysis.

Các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng mang tính chất giới từ và cần phân tích sâu hơn.

Are prepositional phrases important in social studies essays for IELTS?

Các cụm từ giới từ có quan trọng trong bài luận nghiên cứu xã hội cho IELTS không?

Prepositional (Noun)

pɹˌɛpəzˈɪʃənəl
pɹˌɛpəzˈɪʃənəl
01

Một cụm giới từ hoặc một phần của một cụm giới từ.

A prepositional phrase or part of one.

Ví dụ

The prepositional phrase in the park is very descriptive.

Cụm giới từ trong công viên rất mô tả.

There are no prepositional phrases in her essay about social issues.

Không có cụm giới từ nào trong bài luận của cô ấy về vấn đề xã hội.

What prepositional phrases did you use in your speaking test?

Bạn đã sử dụng cụm giới từ nào trong bài kiểm tra nói của mình?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prepositional/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prepositional

Không có idiom phù hợp