Bản dịch của từ Prescience trong tiếng Việt

Prescience

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prescience (Noun)

pɹˈiʃins
pɹˈiʃins
01

Thực tế là biết trước điều gì đó; tiên tri.

The fact of knowing something in advance foreknowledge.

Ví dụ

Her prescience about social trends helped the company succeed in 2023.

Sự tiên đoán về xu hướng xã hội của cô ấy đã giúp công ty thành công vào năm 2023.

Many do not believe in prescience regarding future social changes.

Nhiều người không tin vào sự tiên đoán về những thay đổi xã hội trong tương lai.

Is prescience important for understanding social dynamics in today's world?

Liệu sự tiên đoán có quan trọng trong việc hiểu biết về động lực xã hội trong thế giới hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prescience/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prescience

Không có idiom phù hợp