Bản dịch của từ Prescience trong tiếng Việt
Prescience

Prescience (Noun)
Thực tế là biết trước điều gì đó; tiên tri.
The fact of knowing something in advance foreknowledge.
Her prescience about social trends helped the company succeed in 2023.
Sự tiên đoán về xu hướng xã hội của cô ấy đã giúp công ty thành công vào năm 2023.
Many do not believe in prescience regarding future social changes.
Nhiều người không tin vào sự tiên đoán về những thay đổi xã hội trong tương lai.
Is prescience important for understanding social dynamics in today's world?
Liệu sự tiên đoán có quan trọng trong việc hiểu biết về động lực xã hội trong thế giới hôm nay không?
Họ từ
Từ "prescience" có nghĩa là khả năng nhận biết hoặc dự đoán trước những sự kiện tương lai. Nó xuất phát từ tiếng Pháp "prescience", bao gồm tiền tố "pre-" (trước) và "sci-" (biết). Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, được sử dụng trong ngữ cảnh triết học và khoa học. "Prescience" thường xuất hiện trong văn viết để chỉ sự hiểu biết sâu sắc, thấu hiểu dự đoán trên cơ sở dữ liệu hiện có.
Từ "prescience" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praescientia", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "scientia" nghĩa là "kiến thức". Hình thành từ thế kỷ 15, thuật ngữ này chỉ khả năng nhận biết hoặc dự đoán sự kiện trước khi chúng xảy ra. Mặc dù chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh triết học và thần học, ý nghĩa hiện tại của "prescience" vẫn giữ lại đặc tính dự đoán, phản ánh sự sáng suốt và khả năng nắm bắt thông tin về tương lai.
Từ "prescience" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bài thi viết và nói, nơi mà việc thể hiện ý tưởng phức tạp cần kiến thức từ vựng phong phú. Trong ngữ cảnh khác, "prescience" thường được sử dụng trong lĩnh vực triết học, tâm lý học và phân tích kinh tế, chỉ khả năng nhìn trước hoặc dự đoán tương lai dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về xu hướng hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp