Bản dịch của từ Presciently trong tiếng Việt
Presciently

Presciently (Adverb)
She presciently predicted the rise in unemployment rates this year.
Cô ấy đã dự đoán một cách tiên tri về tỷ lệ thất nghiệp năm nay.
They did not presciently foresee the social unrest in 2020.
Họ đã không tiên đoán được tình trạng bất ổn xã hội năm 2020.
Did he presciently warn us about the upcoming economic crisis?
Liệu anh ấy có cảnh báo chúng ta một cách tiên tri về khủng hoảng kinh tế sắp tới không?
Họ từ
Từ "presciently" là một trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "prescient", mang nghĩa là có khả năng biết trước hoặc dự đoán điều gì sẽ xảy ra trong tương lai. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả sự suy nghĩ hay hành động được thực hiện với sự nhạy cảm đặc biệt đối với những tình huống chưa xảy ra. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "presciently" bắt nguồn từ tiếng Latin "praescientem", là hiện tại phân từ của động từ "praescire", có nghĩa là "biết trước". Từ nguyên này kết hợp tiền tố "prae-" (trước) và động từ "scire" (biết). Được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 19, "presciently" chỉ hành động hoặc khả năng hiểu biết trước điều gì sẽ xảy ra. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện khả năng tiên đoán, thường gắn liền với trí tuệ và sự nhạy bén.
Từ "presciently" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi sử dụng từ vựng thông dụng hơn được ưu tiên. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các văn bản học thuật, báo cáo nghiên cứu hoặc bài viết phê phán, nơi cần diễn đạt ý nghĩa về khả năng dự đoán hoặc hiểu biết trước. Trong ngữ cảnh cụ thể, "presciently" thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc nhận thức trước một sự kiện có ý nghĩa quan trọng.