Bản dịch của từ Present day trong tiếng Việt
Present day

Present day (Noun)
In the present day, social media plays a huge role.
Ngày nay, mạng xã hội đóng một vai trò rất lớn.
Many people in the present day rely on technology for communication.
Nhiều người ngày nay dựa vào công nghệ để liên lạc.
The present day lifestyle is heavily influenced by social trends.
Lối sống ngày nay bị ảnh hưởng nặng nề bởi các xu hướng xã hội.
In present day society, technology plays a crucial role in communication.
Trong xã hội ngày nay, công nghệ đóng một vai trò quan trọng trong giao tiếp.
Many people in the present day prefer online shopping over traditional methods.
Nhiều người ngày nay thích mua sắm trực tuyến hơn các phương pháp truyền thống.
Social media has become an integral part of present day interactions.
Mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong các tương tác ngày nay.
Present day (Adjective)
In present-day society, technology plays a crucial role in communication.
Trong xã hội ngày nay, công nghệ đóng một vai trò quan trọng trong giao tiếp.
The present-day generation is more focused on environmental sustainability.
Thế hệ ngày nay tập trung hơn vào sự bền vững môi trường.
Many present-day issues stem from the rapid pace of technological advancements.
Nhiều vấn đề ngày nay xuất phát từ tốc độ nhanh chóng của tiến bộ công nghệ.
Thuật ngữ "present day" chỉ thời điểm hiện tại, thường được sử dụng để nhấn mạnh những sự kiện, xu hướng hoặc tình hình đang diễn ra trong thời gian cụ thể. Dưới dạng tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng "present day". Tuy nhiên, lời sử dụng có thể thay đổi đôi chút trong lĩnh vực văn học và ngữ cảnh xã hội, với "contemporary" thường được sử dụng trong Anh ngữ để chỉ những nền văn hóa hoặc phong trào hiện đại hơn.
Từ "present" bắt nguồn từ tiếng Latin "praesens", có nghĩa là "hiện tại" hoặc "đang ở đây". Trong tiếng Anh, từ này đã trải qua nhiều giai đoạn biến đổi từ thế kỷ XIV đến nay, liên quan đến cả nghĩa danh từ và tính từ. Ngày nay, "present" không chỉ chỉ khoảnh khắc hiện tại mà còn liên kết với ý nghĩa về sự hiện diện và việc tặng quà, thể hiện sự chú ý và trân trọng. Sự phát triển này phản ánh cách thức diễn đạt các khái niệm thời gian và mối quan hệ xã hội trong ngôn ngữ.
Cụm từ "present day" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó trong các bài thi thường liên quan đến các chủ đề thời sự, tiến bộ khoa học, và sự phát triển xã hội, nhằm nhấn mạnh bối cảnh hiện tại. Ngoài ra, "present day" cũng xuất hiện phổ biến trong các tài liệu học thuật, thảo luận về ảnh hưởng lịch sử đến thời điểm hiện tại, thường trong bối cảnh nghiên cứu xã hội hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



