Bản dịch của từ Presentably trong tiếng Việt
Presentably

Presentably (Adverb)
Theo cách tạo ấn tượng tốt; gọn gàng hoặc phong cách.
In a way that creates a good impression neatly or stylishly.
She dressed presentably for the charity event last Saturday.
Cô ấy ăn mặc gọn gàng cho sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy vừa qua.
He did not appear presentably at the social gathering last week.
Anh ấy không xuất hiện gọn gàng tại buổi họp mặt xã hội tuần trước.
Did they arrive presentably for the important meeting yesterday?
Họ có đến gọn gàng cho cuộc họp quan trọng hôm qua không?
Họ từ
Từ "presentably" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "theo cách có thể trình bày", ám chỉ việc xuất hiện ngăn nắp, thích hợp và dễ nhìn. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến cách thức mà một cá nhân hoặc vật thể được trình bày để tạo ấn tượng tốt. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong hình thức viết cũng như cách phát âm.
Từ "presentably" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "praesentare", có nghĩa là giới thiệu hoặc trình bày. Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "presentable" và sau đó trở thành "presentably" trong tiếng Anh. Hiện nay, "presentably" được sử dụng để mô tả việc xuất hiện hoặc hành động một cách có thể chấp nhận được về mặt hình thức, ngụ ý rằng sự trình bày hay diện mạo đạt tiêu chuẩn tối thiểu để gây ấn tượng tích cực.
Từ "presentably" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến việc miêu tả cách trình bày hoặc thể hiện một thứ gì đó một cách có tổ chức và hấp dẫn. Trong các ngữ cảnh không phải IELTS, từ này thường được sử dụng trong môi trường chuyên nghiệp và xã hội, chẳng hạn như trong các buổi thuyết trình, hội nghị hoặc sự kiện, nơi mà hình thức và cách thức xuất hiện có thể ảnh hưởng đến ấn tượng ban đầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp