Bản dịch của từ Preservationist trong tiếng Việt
Preservationist

Preservationist (Noun)
Người ủng hộ hoặc ủng hộ việc bảo tồn một cái gì đó, đặc biệt là các tòa nhà và đồ tạo tác lịch sử.
A supporter or advocate of the preservation of something especially of historic buildings and artefacts.
The preservationist argued for saving the old library in our town.
Người bảo tồn đã tranh luận về việc cứu thư viện cũ trong thị trấn.
Many preservationists do not support demolishing historic buildings for new projects.
Nhiều người bảo tồn không ủng hộ việc phá hủy các tòa nhà lịch sử.
Are preservationists important for our community's cultural heritage and history?
Người bảo tồn có quan trọng đối với di sản văn hóa và lịch sử của cộng đồng không?
The preservationist fought to save the historic building from demolition.
Người bảo tồn chiến đấu để cứu tòa nhà lịch sử khỏi phá hủy.
Not all community members agreed with the preservationist's efforts.
Không phải tất cả các thành viên cộng đồng đồng ý với nỗ lực bảo tồn.
Họ từ
"Preservationist" là thuật ngữ chỉ các cá nhân hay tổ chức đặt nặng vai trò bảo vệ và duy trì tài nguyên thiên nhiên, di sản văn hóa và kiến trúc bên cạnh việc chống lại sự phá hủy do phát triển. Trong tiếng Anh, khái niệm này có mặt trong cả Anh và Mỹ, thường không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau do sự đa dạng văn hóa, đặc biệt trong lĩnh vực bảo tồn môi trường và di sản.
Từ "preservationist" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "praeservare", nghĩa là "bảo tồn". Từ "preserve" (bảo tồn) bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "preserver". Thuật ngữ này đã bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 20, nhấn mạnh vai trò của cá nhân hoặc tổ chức trong việc bảo vệ các di sản tự nhiên và văn hóa. Ngày nay, "preservationist" thường được dùng để chỉ những người tích cực tham gia vào việc bảo tồn và duy trì giá trị của môi trường hoặc lịch sử.
Từ "preservationist" được sử dụng với tần suất trung bình trong các tài liệu IELTS liên quan đến chủ đề môi trường và bảo tồn. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về các hoạt động bảo vệ di sản thiên nhiên. Trong phần Đọc, những bài viết liên quan đến chính sách môi trường thường nhắc đến các preservationist như là những người ủng hộ việc bảo vệ tài nguyên. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các bối cảnh khoa học xã hội và sinh thái, khi nêu bật vai trò của các cá nhân và tổ chức trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp