Bản dịch của từ Presidio trong tiếng Việt
Presidio

Presidio (Noun)
(ở tây ban nha và tây ban nha mỹ) một khu định cư quân sự kiên cố.
In spain and spanish america a fortified military settlement.
The presidio in San Francisco was built in 1776 for military protection.
Presidio ở San Francisco được xây dựng vào năm 1776 để bảo vệ quân sự.
The presidio does not serve as a civilian settlement anymore.
Presidio không còn phục vụ như một khu định cư dân sự nữa.
Is the presidio still maintained as a historical site today?
Liệu presidio có còn được bảo tồn như một di tích lịch sử hôm nay không?
Từ "presidio" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, chỉ một loại pháo đài hoặc trại lính được thiết lập tại các địa điểm chiến lược, thường có liên quan đến hoạt động thực dân. Trong bối cảnh lịch sử của Mỹ Latinh và miền Tây nước Mỹ, "presidio" thường được sử dụng để chỉ các cơ sở quân sự được xây dựng bởi người Tây Ban Nha. Ở Anh và Mỹ, từ này có thể không phổ biến, nhưng trong các tài liệu lịch sử, nó vẫn được sử dụng tương tự. Tại Mỹ, "presidio" thường được gắn liền với các khu vực thuộc California trước đây.
Từ "presidio" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, được mượn từ tiếng Latinh "praesidium", nghĩa là bảo vệ hoặc bảo vệ nơi nào đó. Trong bối cảnh lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ các khu vực quân sự do người Tây Ban Nha xây dựng nhằm bảo vệ thuộc địa và kiểm soát biên giới. Hiện nay, "presidio" chỉ những nơi có chức năng bảo vệ, thường gắn liền với di sản văn hóa và lịch sử của các khu vực này.
Từ "presidio" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh bài thi IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện do tính đặc thù của nó, thường chỉ liên quan đến những niềm văn hóa hoặc lịch sử nhất định. Trong ngữ cảnh khác, "presidio" thường được dùng để chỉ những căn cứ quân sự hoặc khu vực bảo vệ của các thuộc địa Tây Ban Nha tại Mỹ, xuất hiện trong các văn bản lịch sử hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp