Bản dịch của từ Presidio trong tiếng Việt

Presidio

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Presidio (Noun)

pɹɪsˈɪdioʊ
pɹɪsˈɪdioʊ
01

(ở tây ban nha và tây ban nha mỹ) một khu định cư quân sự kiên cố.

In spain and spanish america a fortified military settlement.

Ví dụ

The presidio in San Francisco was built in 1776 for military protection.

Presidio ở San Francisco được xây dựng vào năm 1776 để bảo vệ quân sự.

The presidio does not serve as a civilian settlement anymore.

Presidio không còn phục vụ như một khu định cư dân sự nữa.

Is the presidio still maintained as a historical site today?

Liệu presidio có còn được bảo tồn như một di tích lịch sử hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/presidio/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Presidio

Không có idiom phù hợp