Bản dịch của từ Presidium trong tiếng Việt
Presidium

Presidium (Noun)
The presidium decided on new social policies for 2024.
Presidium đã quyết định về các chính sách xã hội mới cho năm 2024.
The presidium does not influence local community decisions in the city.
Presidium không ảnh hưởng đến các quyết định cộng đồng địa phương trong thành phố.
Does the presidium meet regularly to discuss social issues?
Presidium có họp thường xuyên để thảo luận về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "presidium" xuất phát từ tiếng Latin, mang ý nghĩa chỉ một nhóm người hoặc ban lãnh đạo phụ trách quản lý hoặc điều hành một tổ chức, thường là trong các cuộc họp hoặc hội nghị. Trong tiếng Anh, "presidium" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ với cùng một cách hiểu, tuy nhiên, trong thực tiễn, từ này thường gặp nhiều hơn trong các bối cảnh chính trị hay tổ chức tại các nước Nga và Đông Âu. Phiên âm của từ này không thay đổi giữa hai biến thể, nhưng cách sử dụng có thể chịu ảnh hưởng bởi ngữ cảnh văn hóa và chính trị của từng quốc gia.
Từ "presidium" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praesidium", có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "hỗ trợ". Từ này được sử dụng để chỉ một cơ quan hoặc nhóm lãnh đạo trong các tổ chức chính trị hoặc xã hội. Trong lịch sử, presidium thường ám chỉ một ủy ban hoặc ban lãnh đạo trong các hội nghị hoặc cuộc họp quan trọng. Ngày nay, "presidium" tiếp tục được sử dụng để chỉ các nhóm quản lý, giữ vai trò quan trọng trong việc điều phối và phát triển chính sách.
Từ "presidium" thường xuất hiện trong các tài liệu chính trị và tổ chức, đặc biệt là trong các ngữ cảnh liên quan đến các hội đồng điều hành hoặc nhóm lãnh đạo. Trong phần thi IELTS, từ này có thể được tìm thấy chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nhưng hiếm khi xuất hiện trong phần Nói và Viết do tính chuyên môn của nó. Trong thực tế, "presidium" chủ yếu được sử dụng để chỉ một ban lãnh đạo, như trong các cuộc họp hoặc hội nghị quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp