Bản dịch của từ Presidium trong tiếng Việt

Presidium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Presidium (Noun)

pɹɪsˈɪdiəm
pɹɪsˈɪdiəm
01

Một ủy ban thường trực ở một nước cộng sản.

A standing executive committee in a communist country.

Ví dụ

The presidium decided on new social policies for 2024.

Presidium đã quyết định về các chính sách xã hội mới cho năm 2024.

The presidium does not influence local community decisions in the city.

Presidium không ảnh hưởng đến các quyết định cộng đồng địa phương trong thành phố.

Does the presidium meet regularly to discuss social issues?

Presidium có họp thường xuyên để thảo luận về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/presidium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Presidium

Không có idiom phù hợp