Bản dịch của từ Press corps trong tiếng Việt
Press corps

Press corps (Noun)
The press corps attended the city council meeting last Tuesday.
Đoàn phóng viên đã tham dự cuộc họp hội đồng thành phố hôm thứ Ba tuần trước.
The press corps did not cover the local charity event last month.
Đoàn phóng viên đã không đưa tin về sự kiện từ thiện địa phương tháng trước.
Did the press corps report on the community festival last weekend?
Đoàn phóng viên đã đưa tin về lễ hội cộng đồng cuối tuần trước chưa?
Press corps (Idiom)
Một nhóm nhà báo hoặc phóng viên đưa tin về các sự kiện tin tức, đặc biệt là đoàn báo chí nhà trắng ở hoa kỳ.
A group of journalists or correspondents who cover news events especially the white house press corps in the united states.
The press corps reported on Biden's speech last week at the White House.
Đoàn phóng viên đã đưa tin về bài phát biểu của Biden tuần trước tại Nhà Trắng.
The press corps did not attend the event due to security concerns.
Đoàn phóng viên đã không tham dự sự kiện vì lý do an ninh.
Did the press corps ask questions during the press conference yesterday?
Đoàn phóng viên có đặt câu hỏi trong buổi họp báo hôm qua không?
"Press corps" chỉ tập hợp các phóng viên, nhà báo thuộc các tổ chức truyền thông, chịu trách nhiệm đưa tin và đưa ra phân tích về các sự kiện chính trị, xã hội, và văn hóa. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "press" có thể được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ các phương tiện truyền thông, trong khi tiếng Anh Mỹ nhấn mạnh đến hoạt động báo chí của các phóng viên trong bối cảnh cụ thể.
Cụm từ "press corps" xuất phát từ tiếng Latinh "copia", có nghĩa là "số lượng" hoặc "các nguồn lực". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ nhóm phóng viên chuyên trách, thường xuyên bao gồm các nhà báo, ký giả, và nhà báo truyền thông, tham gia vào việc đưa tin về các sự kiện xã hội, chính trị. Lịch sử cho thấy, cụm từ đã trở nên phổ biến từ thế kỷ 19, nối liền với vai trò ngày càng quan trọng của truyền thông trong việc thông báo thông tin cho công chúng. Sự phát triển này phản ánh sự gia tăng trách nhiệm của báo chí trong nền dân chủ hiện đại.
Cụm từ "press corps" thường được sử dụng trong các văn cảnh liên quan đến truyền thông và báo chí, đặc biệt là trong các cuộc họp báo, phỏng vấn chính trị hoặc sự kiện công cộng. Trong các bài thi IELTS, cụm từ này ít xuất hiện trong bốn phần thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả về vai trò của giới truyền thông trong việc đưa tin tức. Trong các tài liệu học thuật hoặc bài viết về truyền thông, "press corps" thường chỉ nhóm phóng viên, phỏng viên làm việc để cung cấp thông tin đến công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp