Bản dịch của từ Press corps trong tiếng Việt

Press corps

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Press corps (Noun)

pɹˈɛs kˈɔɹ
pɹˈɛs kˈɔɹ
01

Nhóm nhà báo và phóng viên đưa tin về các sự kiện.

The group of journalists and reporters who cover news events.

Ví dụ

The press corps attended the city council meeting last Tuesday.

Đoàn phóng viên đã tham dự cuộc họp hội đồng thành phố hôm thứ Ba tuần trước.

The press corps did not cover the local charity event last month.

Đoàn phóng viên đã không đưa tin về sự kiện từ thiện địa phương tháng trước.

Did the press corps report on the community festival last weekend?

Đoàn phóng viên đã đưa tin về lễ hội cộng đồng cuối tuần trước chưa?

Press corps (Idiom)

01

Một nhóm nhà báo hoặc phóng viên đưa tin về các sự kiện tin tức, đặc biệt là đoàn báo chí nhà trắng ở hoa kỳ.

A group of journalists or correspondents who cover news events especially the white house press corps in the united states.

Ví dụ

The press corps reported on Biden's speech last week at the White House.

Đoàn phóng viên đã đưa tin về bài phát biểu của Biden tuần trước tại Nhà Trắng.

The press corps did not attend the event due to security concerns.

Đoàn phóng viên đã không tham dự sự kiện vì lý do an ninh.

Did the press corps ask questions during the press conference yesterday?

Đoàn phóng viên có đặt câu hỏi trong buổi họp báo hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/press corps/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Press corps

Không có idiom phù hợp