Bản dịch của từ Presumptuous trong tiếng Việt

Presumptuous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Presumptuous (Adjective)

prɪˈzʌmp.tʃu.əs
prɪˈzʌmp.tʃu.əs
01

(của một người hoặc hành vi của họ) không tuân thủ các giới hạn của những gì được phép hoặc phù hợp.

Of a person or their behaviour failing to observe the limits of what is permitted or appropriate.

Ví dụ

His presumptuous attitude offended many at the social gathering.

Thái độ kiêu căng của anh ấy làm mất lòng nhiều người tại buổi tụ họp xã hội.

She made a presumptuous remark that was considered rude by others.

Cô ấy đã nói một lời bình luận kiêu căng bị coi là thô lỗ bởi người khác.

Being presumptuous can lead to misunderstandings and strained relationships.

Việc kiêu căng có thể dẫn đến hiểu lầm và mối quan hệ căng thẳng.

Dạng tính từ của Presumptuous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Presumptuous

Tự phụ

More presumptuous

Tự phụ hơn

Most presumptuous

Tự phụ nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/presumptuous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Presumptuous

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.