Bản dịch của từ Presumptuous trong tiếng Việt
Presumptuous

Presumptuous (Adjective)
(của một người hoặc hành vi của họ) không tuân thủ các giới hạn của những gì được phép hoặc phù hợp.
Of a person or their behaviour failing to observe the limits of what is permitted or appropriate.
His presumptuous attitude offended many at the social gathering.
Thái độ kiêu căng của anh ấy làm mất lòng nhiều người tại buổi tụ họp xã hội.
She made a presumptuous remark that was considered rude by others.
Cô ấy đã nói một lời bình luận kiêu căng bị coi là thô lỗ bởi người khác.
Being presumptuous can lead to misunderstandings and strained relationships.
Việc kiêu căng có thể dẫn đến hiểu lầm và mối quan hệ căng thẳng.
Dạng tính từ của Presumptuous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Presumptuous Tự phụ | More presumptuous Tự phụ hơn | Most presumptuous Tự phụ nhất |
Họ từ
Từ "presumptuous" được sử dụng để chỉ sự tự mãn, quá tin vào khả năng của bản thân mà không có cơ sở, hoặc hành động một cách kiêu ngạo, thiếu tôn trọng ranh giới của người khác. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm trong tiếng Anh Anh có phần nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ. Việc sử dụng từ này thường xuất hiện trong các tình huống thể hiện sự thiếu thận trọng trong các mối quan hệ xã hội hoặc trong môi trường làm việc.
Từ "presumptuous" xuất phát từ tiếng Latinh "praesumptuosus", với "praesumere", có nghĩa là "giả định trước". Từ gốc này phản ánh nét nghĩa của sự tự phụ, khi mà một người đưa ra giả thiết hoặc hành động mà không có đủ cơ sở hay quyền hạn. Trong ngữ cảnh hiện đại, "presumptuous" thường chỉ những hành động hay sự thái độ thiếu thận trọng, gây khó chịu do sự tự tin thái quá hoặc thiếu tôn trọng giới hạn của người khác.
Từ "presumptuous" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh viết và nói, đặc biệt trong các bài luận và bài thuyết trình khi thảo luận về thái độ của con người. Nó thường được sử dụng để mô tả những hành động hoặc quan điểm được coi là tự mãn hoặc vượt quá giới hạn, trong các tình huống như đánh giá con người, hành vi xã hội hay trong các tình huống giao tiếp trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp