Bản dịch của từ Presupposed trong tiếng Việt
Presupposed

Presupposed (Verb)
Many people presupposed that social media improves communication skills.
Nhiều người đã giả định rằng mạng xã hội cải thiện kỹ năng giao tiếp.
They did not presuppose that everyone would agree with their opinion.
Họ không giả định rằng mọi người sẽ đồng ý với ý kiến của họ.
Did you presuppose that social issues would be discussed in class?
Bạn có giả định rằng các vấn đề xã hội sẽ được thảo luận trong lớp không?
Dạng động từ của Presupposed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Presuppose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Presupposed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Presupposed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Presupposes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Presupposing |
Presupposed (Adjective)
Giả định trước; dùng cho các cấp.
Assumed beforehand taken for granted.
Many presupposed ideas about society are challenged in modern discussions.
Nhiều ý tưởng được giả định về xã hội bị thách thức trong các cuộc thảo luận hiện đại.
They did not presupposed that the community would respond positively.
Họ không giả định rằng cộng đồng sẽ phản ứng tích cực.
Did the researchers presupposed any biases in their social study?
Các nhà nghiên cứu có giả định bất kỳ thiên kiến nào trong nghiên cứu xã hội của họ không?
Họ từ
"Presupposed" là động từ quá khứ của "presuppose", có nghĩa là giả định hoặc coi điều gì đó là đúng trong một bối cảnh nhất định mà không cần chứng minh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết, phát âm hay nghĩa. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực triết học, ngữ nghĩa học và tâm lý học để chỉ các giả định nền tảng trong lý luận hoặc luận điểm.
Từ "presupposed" xuất phát từ tiền tố "pre-" có nghĩa là "trước" và động từ "suppose" có nguồn gốc từ tiếng Latin "supponere", nghĩa là "đặt dưới", từ "sub" có nghĩa là "dưới" và "ponere" có nghĩa là "đặt". Lịch sử từ này phản ánh việc hình thành các giả định trước khi tiến hành các hành động hay quyết định. Trong ngữ cảnh hiện đại, "presupposed" chỉ việc công nhận một điều gì đó là đúng trước khi đưa ra một lập luận hoặc quan điểm, thể hiện sự phụ thuộc vào các giả định cá nhân hoặc xã hội.
Từ "presupposed" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Reading và Writing, liên quan đến các vấn đề lý luận và giả định. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong triết học, tâm lý học và đối thoại hàn lâm để chỉ những giả định không được cụ thể hóa nhưng đã được chấp nhận trước khi diễn ra một cuộc thảo luận hoặc nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp