Bản dịch của từ Pretentious trong tiếng Việt
Pretentious

Pretentious (Adjective)
Cố gắng gây ấn tượng bằng cách gây ấn tượng với tầm quan trọng hoặc giá trị lớn hơn mức thực sự sở hữu.
Attempting to impress by affecting greater importance or merit than is actually possessed.
She always wore expensive clothes to appear pretentious.
Cô ấy luôn mặc quần áo đắt tiền để tỏ ra kiêu căng.
His pretentious behavior made others feel uncomfortable at the party.
Hành vi kiêu căng của anh ta làm người khác cảm thấy không thoải mái tại buổi tiệc.
The pretentious attitude of the wealthy lady annoyed her friends.
Thái độ kiêu căng của người phụ nữ giàu có làm phiền bạn bè của cô ấy.
Họ từ
Từ "pretentious" được sử dụng để miêu tả một hành vi hoặc thái độ có vẻ kiêu ngạo, giả tạo hoặc tự mãn, thường nhằm tạo ấn tượng về sự ưu việt hoặc trí thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "pretentious" có thể được áp dụng khác nhau, như khi chỉ trích sự phô trương trong nghệ thuật hoặc phong cách sống.
Từ "pretentious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praetentious", hình thành từ động từ "praetendere", có nghĩa là "đưa ra" hoặc "tỏ ra". Thời kỳ Phục Hưng, từ này được sử dụng để chỉ những điều khoe khoang, phô trương nhằm gây ấn tượng. Ngày nay, "pretentious" mô tả những thái độ hoặc hành vi giả tạo, nhằm chứng tỏ sự vượt trội hoặc đẳng cấp, thường với hàm ý tiêu cực. Sự biến chuyển này phản ánh sự chỉ trích xã hội đối với những người không chân thật.
Từ "pretentious" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, với tần suất khá thấp do tính cụ thể của nó. Trong context học thuật, từ này có thể được sử dụng để miêu tả những hành vi hoặc thái độ giả tạo nhằm tạo ấn tượng tốt. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong văn hóa nghệ thuật để chỉ những tác phẩm hay cá nhân có phong cách phô trương mà không có thực chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp