Bản dịch của từ Pretentious trong tiếng Việt

Pretentious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pretentious (Adjective)

pɹitˈɛnʃəs
pɹitˈɛnʃəs
01

Cố gắng gây ấn tượng bằng cách gây ấn tượng với tầm quan trọng hoặc giá trị lớn hơn mức thực sự sở hữu.

Attempting to impress by affecting greater importance or merit than is actually possessed.

Ví dụ

She always wore expensive clothes to appear pretentious.

Cô ấy luôn mặc quần áo đắt tiền để tỏ ra kiêu căng.

His pretentious behavior made others feel uncomfortable at the party.

Hành vi kiêu căng của anh ta làm người khác cảm thấy không thoải mái tại buổi tiệc.

The pretentious attitude of the wealthy lady annoyed her friends.

Thái độ kiêu căng của người phụ nữ giàu có làm phiền bạn bè của cô ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pretentious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pretentious

Không có idiom phù hợp